🌟 요리

Phó từ  

1. 요 곳으로. 또는 요쪽으로.

1. CHỖ NÀY, PHÍA NÀY: Ở chỗ này. Hoặc ở hướng này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요리 가다.
    Go cook.
  • Google translate 요리 다니다.
    Cooking.
  • Google translate 요리 붙다.
    Cook.
  • Google translate 요리 오다.
    Cook on.
  • Google translate 요리 지나가다.
    Cooking passes by.
  • Google translate 옆은 차가 다니는 길이니까 요리 바짝 붙어서 와.
    There's a car road next to you, so come close to the dish.
  • Google translate 아무리 요리 보고 조리 봐도 그 옷은 너한테 안 어울려.
    No matter how much i look at you, that dress doesn't look good on you.
  • Google translate 혹시 이 근처에서 길 잃은 강아지를 못 봤니?
    Didn't you happen to see a stray dog around here?
    Google translate 방금 요리 지나가는 걸 봤어요.
    I just saw the food passing by.
큰말 이리: 이곳으로. 또는 이쪽으로.
Từ tham khảo 고리: 고 곳으로. 또는 고쪽으로.
Từ tham khảo 조리: 조 곳으로. 또는 조쪽으로.

요리: in this direction; here,こっちに。こちらに。こちらのほうに【こちらの方に】,,por aquí,إلى هنا,ийш, ийшээ, тийшээ, энүүгээр,chỗ này, phía này,ทางนี้, ทางด้านนี้, ตรงนี้, ที่นี่,ke sini,сюда; здесь; тут; в этом направлении,往这边,朝这里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요리 (요리)
📚 Từ phái sinh: 요리하다: 요렇게 하다.


🗣️ 요리 @ Giải nghĩa

🗣️ 요리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67)