💕 Start: 까
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 83 ALL : 93
•
까만색
(까만 色)
:
불빛이 없는 밤하늘처럼 짙은 검은색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu đen đậm như bầu trời đêm không có ánh sáng.
•
까맣다
:
불빛이 전혀 없는 밤하늘과 같이 짙게 검다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐEN NGÒM, ĐEN SÌ SÌ: Đen sẫm như bầu trời đêm hoàn toàn không có ánh sáng.
•
까다
:
껍질이나 껍데기를 벗기다.
☆☆
Động từ
🌏 BÓC, LỘT: Tách bỏ vỏ hoặc vỏ ngoài.
•
까다롭다
:
조건이나 방법이 복잡하고 엄격하여 다루기가 쉽지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẦU KỲ, RẮC RỐI: Điều kiện hoặc phương pháp phức tạp và nghiêm khắc, không dễ thực hiện.
•
까닭
:
어떠한 일이 생기거나 어떠한 일을 하게 된 이유나 사정.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO, NGUYÊN NHÂN, CĂN NGUYÊN: Lý do hay nguyên do việc nào đó phát sinh hay khiến cho làm việc nào đó.
•
까먹다
:
껍질이나 껍데기를 벗겨 내고 속에 있는 것을 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 GẶM: Lột vỏ mềm hay vỏ cứng và ăn phần bên trong.
•
까딱
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.
☆
Phó từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình dạng chuyển động lên xuống cổ hay ngón tay một lần nhẹ nhàng
•
까마득하다
:
거리가 매우 멀어서 들리거나 보이는 것이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 LOÁNG THOÁNG, MƠ HỒ: Khoảng cách rất xa nên không nghe rõ hoặc không nhìn rõ.
•
까무러치다
:
정신을 잃고 쓰러지다.
☆
Động từ
🌏 BẤT TỈNH: Mất tinh thần (mất đi sự tỉnh táo) và ngất xỉu.
•
까치
:
머리에서 등까지는 검고 윤이 나며 어깨와 배는 흰, 사람의 집 근처에 사는 새.
☆
Danh từ
🌏 CHIM CHÍCH CHÒE: Loài chim sống ở gần nhà của con người, phần từ đầu đến lưng màu đen và bóng, phần vai và bụng màu trắng.
•
까-
:
(까는데, 까니, 깐, 까는, 깝니다)→ 깔다
None
🌏
•
까-
:
(까고, 까는데, 까, 까서, 까니, 까면, 깐, 까는, 깔, 깝니다, 깠다, 까라)→ 까다 1, 까다 2
None
🌏
•
까까머리
:
아주 짧게 자른 머리. 또는 그런 머리 모양을 한 사람.
Danh từ
🌏 ĐẦU HÚI CUA, ĐẦU ĐINH: Tóc cắt rất ngắn. Hoặc người có tóc cắt như vậy.
•
까까중
:
머리카락을 아주 짧게 깎은 중. 또는 그런 머리 모양.
Danh từ
🌏 SƯ ĐẦU TRỌC, ĐẦU TRỌC: Vị sư cạo trọc đầu. Hoặc đầu tóc như vậy.
•
까꿍
:
아기를 귀여워하며 어르거나 달랠 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 Ú À, CUỐC HÀ: Tiếng phát ra khi nũng nịu, dỗ dành hay âu yếm trẻ.
•
까놓다
:
감춰 왔던 마음속의 생각이나 비밀을 숨김없이 털어놓다.
Động từ
🌏 TRẢI LÒNG, MỞ LÒNG: Thổ lộ hết mà không hề giấu diếm những bí mật hay suy nghĩ trong lòng đã giấu kín bấy lâu.
•
까다
:
금액에서 미리 빼다.
Động từ
🌏 TRỪ, KHẤU TRỪ, GIẢM: Bỏ bớt đi trước từ trong số tiền.
•
까닥
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÙ: Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
•
까닥거리다
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ. ĐUNG ĐƯA, NGÚC NGOẮC, VẪY VẪY: Chuyển động cổ hoặc ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.
•
까닥까닥
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÀ GẬT GÙ, LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng cổ hoặc ngón tay và lặp đi lặp lại.
•
까닥까닥하다
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 RUNG, LẮC, CỬ ĐỘNG LÊN XUỐNG: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.
•
까닥대다
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động nhẹ nhàng lên xuống lặp đi lặp lại cổ hoặc ngón tay.
•
까닥이다
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, ĐUNG ĐƯA: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
•
까닥하다
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 RUNG, LẮC, CỬ ĐỘNG LÊN XUỐNG: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
•
까뒤집다
:
벗겨서 뒤집다.
Động từ
🌏 LỘN RA, LỘN TRÁI: Bị cởi ra rồi lộn ngược lại.
•
까딱거리다
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.
•
까딱까딱
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại .
•
까딱까딱하다
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại . .
•
까딱대다
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại.
•
까딱없다
:
바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ, BÌNH AN VÔ SỰ: Nguyên vẹn không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì.
•
까딱없이
:
바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG HỀ HẤN GÌ, MỘT CÁCH BÌNH AN VÔ SỰ: Một cách ổn thỏa không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì.
•
까딱이다
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
•
까딱하다
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
•
까딱하면
:
조금이라도 실수하면 또는 잘못되면.
Phó từ
🌏 NẾU LỠ RA, NẾU NHỠ RA, CHẲNG MAY MÀ NẾU SƠ SẨY MỘT TÍ LÀ, NẾU KHÔNG CẨN THẬN THÌ, NẾU KHÔNG KHÉO THÌ: Nếu sai sót hoặc sai lầm dù chỉ một chút.
•
까라지다
:
기운이 빠져 완전히 늘어지다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, ĐUỐI SỨC, MỆT MỎI: Sức lực giảm hết, hoàn toàn trở nên rũ rượi.
•
까르르
:
주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.
•
까르르거리다
:
주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi
•
까르르대다
:
주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.
•
까르르하다
:
주로 여자나 아이들이 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi.
•
까르륵
:
주로 어린아이가 빠르게 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng chủ yếu là trẻ em cười một cách mau lẹ
•
까르륵거리다
:
주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Chủ yếu trẻ em cười nhanh liên tục.
•
까르륵대다
:
주로 어린아이가 빠르게 잇따라 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em cười nhanh liên hồi.
•
까르륵하다
:
주로 어린아이가 빠르게 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHANH KHÁCH: Trẻ em cười nhanh liên hồi
•
까마-
:
(까만데, 까마니, 까마면, 까만, 까말)→ 까맣다
None
🌏
•
까마귀
:
울음소리가 크며 깃털 전체가 검은 새.
Danh từ
🌏 CON QUẠ: Chim có bộ lông màu đen và tiếng kêu to
•
까마귀 고기를 먹었나
:
잘 잊어버리는 사람을 꾸짖거나 놀리는 말.
🌏 ĐÃ ĂN THỊT QUẠ HAY SAO: Lời nói trêu chọc hoặc la mắng người hay quên.
•
까마귀 날자 배 떨어진다
:
우연히 동시에 일이 생겨서 아무 관계없는 사람이 관계가 있는 것으로 의심을 받게 되다.
🌏 QUẠ VỪA BAY ĐI THÌ LÊ RỤNG XUỐNG: Người không hề có liên quan bị nghi ngờ có liên quan đến việc nào đó vì tình huống trùng hợp ngẫu nhiên.
•
까마득히
:
거리가 매우 멀어서 들리거나 보이는 것이 분명하지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LOÁNG THOÁNG, MỘT CÁCH MƠ HỒ: Khoảng cách quá xa nên nghe không rõ hoặc nhìn không rõ.
•
까막까치
:
까마귀와 까치.
Danh từ
🌏 QUẠ VÀ CHÍCH CHÒE: Con quạ và con chim chích chòe.
•
까막눈
:
글을 배우지 않아 읽고 쓸 줄 모르는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ CHỮ: Người không học hành, không biết đọc và viết chữ.
•
까막눈이
:
글을 배우지 않아 읽고 쓸 줄 모르는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ CHỮ: Người không học hành, không biết đọc và viết chữ.
•
까망
:
→ 깜장
Danh từ
🌏
•
까맣-
:
(까맣고, 까맣습니다)→ 까맣다
None
🌏
•
까매-
:
(까매, 까매서, 까맸다)→ 까맣다
None
🌏
•
까무러지다
:
정신이 흐려지다.
Động từ
🌏 CHOÁNG VÁNG, LƠ MƠ: Tinh thần mơ hồ.
•
까무룩
:
자기도 모르게 순간적으로 정신이 흐려지는 모양.
Phó từ
🌏 MÊ MỆT: Hình ảnh tinh thần bỗng mụ mị mà đến bản thân cũng không biết.
•
까무잡잡하다
:
주로 피부색이 어둡고 짙은 편이다.
Tính từ
🌏 SẠM ĐEN, ĐEN SẠM: sạm đen, đen sạm
•
까무칙칙하다
:
색깔이나 분위기가 어둡고 짙다.
Tính từ
🌏 U ÁM: Màu sắc hoặc bầu không khí tối và đậm.
•
까무퇴퇴하다
:
색깔이 지저분하게 보일 정도로 어둡고 짙다.
Tính từ
🌏 SẠM ĐEN, ĐEN SẠM, ĐEN ĐÚA, ĐEN NHẺM: Màu sắc đậm và tối tới mức trông lem nhem.
•
까물거리다
:
작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
Động từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên.
•
까물까물
:
작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Hình ảnh ngọn lửa nhỏ và yếu đang chuyển động như sắp tắt rồi lại không tắt.
•
까물까물하다
:
작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu chuyển động như sắp tắt rồi lại không tắt.
•
까물까물하다
:
작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하다.
Tính từ
🌏 LẬP LÒE, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu liên tục chuyển động như sắp tắt.
•
까물대다
:
작고 약한 불이 꺼질 것처럼 작아졌다 커졌다 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, CHẬP CHỜN: Ngọn lửa nhỏ và yếu, bé đi như sắp tắt rồi lại to lên.
•
까뭇까뭇
:
여기저기가 조금 검은 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LOANG LỔ: Hình ảnh chỗ này chỗ kia hơi đen.
•
까뭇까뭇하다
:
여기저기가 조금 검다.
Tính từ
🌏 LẤM TẤM, LOANG LỔ: Chỗ này chỗ kia hơi đen.
•
까발리다
:
껍데기를 벌려 속의 것을 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 TÁCH RA, TÁCH: Tách vỏ, để lộ phần bên trong ra ngoài.
•
까부라지다
:
크기나 부피가 줄어들다.
Động từ
🌏 CO HẸP, THU LẠI: Kích cỡ hay khối lượng bị giảm bớt.
•
까부르다
:
껍질이나 먼지 등을 날려 보내기 위해 평평한 모양의 도구 위에 곡식을 올려 두고 위아래로 흔들다.
Động từ
🌏 SÀNG, SẨY: Để ngũ cốc lên trên dụng cụ có dạng phẳng và hất lên hất xuống cho bay vỏ hoặc bụi bám.
•
까부수다
:
세게 치거나 때려서 부수다.
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ, PHÁ VỠ: Đánh mạnh hay đập phá.
•
까불거리다
:
물체를 계속 위아래로 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, VUNG VẨY, ĐUNG ĐƯA: Làm cho vật thể lắc lên lắc xuống một cách liên tục.
•
까불까불
:
물체가 가볍게 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẮC LƯ, MỘT CÁCH VUNG VẨY, MỘT CÁCH ĐUNG ĐƯA: Hình ảnh vật thể liên tục lung lay một cách nhẹ nhàng.
•
까불까불하다
:
물체가 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, VUNG VẨY, ĐUNG ĐƯA: Vật thể liên tục lung lay một cách nhẹ nhàng. Hoặc làm cho như vậy.
•
까불다
:
잘난 체하고 분수에 맞지 않게 행동하다.
Động từ
🌏 HỢM HĨNH, TINH TƯỚNG, VÊNH VÁO: Hành động một cách tỏ vẻ ta đây và không đúng với bổn phận của mình.
•
까불다
:
껍질이나 먼지 등을 날려 보내기 위해 평평한 모양의 도구 위에 곡식을 올려 두고 위아래로 흔들다.
Động từ
🌏 SÀNG, SẨY: Đặt ngũ cốc lên trên dụng cụ có dạng phẳng và hất lên hất xuống để cho vỏ hay bụi bay đi.
•
까불대다
:
물체를 계속 위아래로 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LẮC QUA LẮC LẠI, ĐUNG ĐƯA: Làm cho vật thể chuyển động lên xuống một cách liên tục.
•
까불이
:
(놀리는 말로) 경솔하고 방정맞게 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CỢT NHẢ: (Cách nói bông đùa) Người hành động nông nổi và khinh suất.
•
까슬까슬
:
피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt đồ vật hoặc da thô ráp, không nhẵn nhụi.
•
까슬까슬하다
:
피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거칠다.
Tính từ
🌏 RAM RÁP, XÙ XÌ, BỜM XỜM, LỞM CHỞM: Trạng thái thô ráp, không nhẵn nhụi của bề mặt đồ vật hay da dẻ.
•
까이다
:
(속된 말로) 남에게 발로 차이거나 맞아서 상처가 나다.
Động từ
🌏 ĂN ĐÁ, ĂN ĐẠP, BỊ CHO ĂN ĐÒN BẰNG CHÂN: (cách nói thông tục) Bị người khác đá hay đánh bằng chân nên có vết thương.
•
까지
:
어떤 범위의 끝임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỚI: Trợ từ thể hiện sự kết thúc của phạm vi nào đó.
•
까짓
:
별것 아닌.
Định từ
🌏 NHỎ NHOI, VỤN VẶT: Không là gì.
•
까짓
:
무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CÓ ĐÁNG GÌ, ĐÁNG GÌ ĐÂU: Lời nói có ý không coi điều gì là to tát.
•
까짓것
:
별것 아닌 것.
Danh từ
🌏 CÁI KHÔNG ĐÁNG, CÁI NHỎ NHOI: Cái không đáng kể.
•
까짓것
:
무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말.
Thán từ
🌏 ĐÁNG GÌ, ĂN THUA GÌ: Lời nói có nghĩa không coi cái gì đó là to tát.
•
까치발
:
발뒤꿈치를 들고 발의 앞부분으로만 서는 것.
Danh từ
🌏 SỰ KIỄNG CHÂN, SỰ KIỄNG: Sự nâng gót chân lên và chỉ đứng bằng phần trước của bàn chân.
•
까칠까칠
:
피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt của da hay đồ vật thô ráp và không nhẵn nhụi .
•
까칠까칠하다
:
피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거칠다.
Tính từ
🌏 RAM RÁP, XÙ XÌ, BỜM XỜM, LỞM CHỞM: Bề mặt của đồ vật hay da dẻ thô ráp và không nhẵn nhụi.
•
까칠하다
:
몸이 마르고 피부나 털이 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI, RAM RÁP, XÙ XÌ: Cơ thể khô và phần lông hay da dẻ thô ráp.
•
까탈
:
일의 진행을 방해하는 문제.
Danh từ
🌏 RẮC RỐI, TRỞ NGẠI: Vấn đề cản trở sự tiến triển của công việc.
•
까탈스럽다
:
조건이나 방법이 복잡하고 엄격하여 다루기가 쉽지 않다.
Tính từ
🌏 RẮC RỐI, NGẶT NGHÈO: Điều kiện hay phương pháp phức tạp và nghiêm ngặt nên khó tiếp cận.
•
까투리
:
암컷인 꿩.
Danh từ
🌏 GÀ LÔI CÁI: Con gà lôi giống cái.
•
까풀
:
속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ
🌏 VỎ: Lớp ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong.
• Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11)