🌟 빨다

☆☆   Động từ  

1. 입을 대고 들이마셔 입 속으로 들어오게 하다.

1. HÚT: Kề vào miệng và uống vào, làm cho đi vào trong miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빨아 마시다.
    Breathe in.
  • 담배를 빨다.
    Smoke.
  • 담뱃대를 빨다.
    To suck a pipe.
  • 빨대를 빨다.
    To suck a straw.
  • 파이프를 빨다.
    Suck a pipe.
  • 귀여운 꼬마가 의자에 앉아 오렌지 주스를 빨아 마시고 있었다.
    A cute little boy was sitting in a chair sucking orange juice.
  • 아저씨는 내가 볼 때마다 항상 중절모를 쓰고 파이프를 빨고 있었다.
    Uncle always wore a fedora and washed the pipe whenever i saw him.
  • 넌 다 큰 애가 왜 빨대를 써?
    Why do you need a straw for a grown kid?
    난 아직도 빨대로 빨아 마셔야 안 흘려.
    I still have to suck it in with a straw so it won't spill.

2. 입 안에서 녹이거나 혀로 핥다.

2. MÚT, LIẾM: Làm tan trong miệng hoặc liếm bằng lưỡi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빨아 먹다.
    Breathe in.
  • 사탕을 빨다.
    Suck candy.
  • 손가락을 빨다.
    Suck one's fingers.
  • 숟가락을 빨다.
    Suck a spoon.
  • 아이스크림을 빨다.
    Sucking ice cream.
  • 엿을 빨다.
    Suck a taffy.
  • 초콜릿을 빨다.
    Suck the chocolate.
  • 아기들은 손가락을 빠는 습관이 있다.
    Babies have a habit of sucking their fingers.
  • 아이스크림을 빨아 먹고 있는 사진 속 그녀는 행복해 보였다.
    She looked happy in the picture sucking ice cream.
  • 배가 고픈지 음식이 나오기도 전에 진호는 숟가락을 빨고 있다.
    Jinho is sucking a spoon even before the food comes out.
  • 넌 아이스크림을 빨아 먹어, 베어 먹어?
    Do you suck or cut ice cream?
    난 베어 먹으면 이가 시려서 빨아서 먹어.
    My teeth get cold when i cut them, so i wash them and eat them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨다 (빨다) 빨아 (빠라) 빠니 () 빱니다 (빰니다)
📚 Từ phái sinh: 빨리다: 액체나 기체가 입 속으로 들어가다., 소중한 것을 남에게 빼앗기다., 무언가에 … 빨리다: 무언가를 남의 입에 대고 입 속으로 당겨 먹게 하다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Giải thích món ăn  


🗣️ 빨다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빨다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Gọi món (132) Chính trị (149)