🌟 나라

☆☆☆   Danh từ  

1. 일정한 영토와 주권을 가지고 있는 사람들의 사회적인 조직.

1. ĐẤT NƯỚC, QUỐC GIA, NHÀ NƯỚC: Tổ chức xã hội của những người có chủ quyền và lãnh thổ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이웃 나라.
    Neighboring country.
  • 다른 나라.
    Other countries.
  • 나라 이름.
    Country name.
  • 나라가 망하다.
    The country goes bankrupt.
  • 나라가 바뀌다.
    The country changes.
  • 나라가 생기다.
    Create a country.
  • 나라를 구하다.
    Save the country.
  • 나라를 다스리다.
    To govern a country.
  • 나라를 빼앗다.
    Take the country away.
  • 나라를 사랑하다.
    Love one's country.
  • 나라를 세우다.
    Establish a country.
  • 나라를 잃다.
    Lose the country.
  • 나라를 정복하다.
    Conquer a country.
  • 나라를 지키다.
    Protect the country.
  • 나라를 찾다.
    Find a country.
  • 국경 지역에는 나라를 잃고 떠도는 난민들이 모여들었다.
    The border area was crowded with refugees who lost their country and wandered around.
  • 교장 선생님은 아이들에게 나라를 사랑하는 마음을 심어 주기 위해 노력하셨다.
    The principal tried to instill the children in their love of the country.
  • 방송국에서는 태풍으로 큰 피해를 당한 이웃 나라를 도울 성금을 모금하고 있다.
    Broadcasting stations are raising donations to help the typhoon-hit neighboring country.
  • 입대를 앞둔 소감이 어때?
    How do you feel about being in the army?
    내 힘으로 나라를 지킨다는 데에 자부심을 가지고 열심히 훈련에 임하려고 해요.
    I'm proud to protect my country with my own strength and try to train hard.
Từ đồng nghĩa 국가(國家): 일정한 땅과 거기에 사는 사람들로 구성되고, 주권에 의한 하나의 통치 조직…

2. 상상 속의 세상이나 세계.

2. ĐẤT NƯỚC, QUỐC GIA.: Một thế giới trong trí tưởng tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난쟁이 나라.
    Dwarf country.
  • 동화 나라.
    Fairy tale country.
  • 땅속 나라.
    Land in the ground.
  • 꿈의 나라.
    Land of dreams.
  • 모험의 나라.
    Country of adventure.
  • 우리 아이는 요즘 개미 나라에서 벌어지는 일을 그린 동화에 푹 빠져 있다.
    My child is hooked on fairy tales about what's happening in the ant country these days.
  • 놀이공원에서는 방학 동안 모험의 나라로 초대한다는 텔레비전 광고를 내보냈다.
    The amusement park ran a television ad inviting them to a country of adventure during the vacation.
  • 나는 이 소설을 정말 재미있게 읽었어.
    I really enjoyed reading this novel.
    나도. 주인공이 난쟁이 나라, 거인 나라 같은 곳을 돌아다니면서 모험을 하는 이야기가 매우 흥미진진하더라.
    Me too. the story of the main character walking around the dwarf country and the giant country is very interesting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나라 (나라)
📚 thể loại: Khu vực   Giới thiệu (tự giới thiệu)  

📚 Annotation: 주로 '~(의) 나라'로 쓴다.


🗣️ 나라 @ Giải nghĩa

🗣️ 나라 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138)