🌟 며칠

☆☆☆   Danh từ  

1. 그달의 몇째 날.

1. NGÀY MẤY: Ngày thứ mấy của tháng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규는 시험이 며칠부터인지 잊어버려서 친구에게 물어보았다.
    Seung-gyu forgot when the test started, so he asked a friend.
  • 할아버지는 기억력이 좋으셔서 손자들이 몇 월 며칠에 졸업했는지까지 다 기억하신다.
    Grandfather has a good memory and remembers all the months and days of his grandchildren's graduation.
  • 다음 회의는 며칠입니까?
    What date is the next meeting?
    5월 4일입니다.
    May 4th.

2. 몇 날.

2. MẤY NGÀY: Mấy ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 며칠 동안.
    For days.
  • 며칠 전.
    A few days ago.
  • 며칠 후.
    A few days later.
  • 며칠이 걸리다.
    It takes days.
  • 며칠이 지나다.
    Days go by.
  • 며칠 동안 계속 비가 오는 바람에 빨래를 말리지 못하고 있다.
    It's been raining for days and days, so i can't dry the laundry.
  • 민준은 며칠 전에 차가 고장이 나서 요즘 버스로 출퇴근하고 있다.
    Minjun's car broke down a few days ago and is commuting by bus these days.
  • 여권 만드는 데 오래 걸려요?
    Does it take long to make a passport?
    아니요, 며칠 안 걸려요.
    No, it won't take days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 며칠 (며칠)
📚 thể loại: Nghi vấn   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 며칠 @ Giải nghĩa

🗣️ 며칠 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Cảm ơn (8)