🌟 날리다

☆☆   Động từ  

1. 공중에서 바람을 타고 움직이게 되다.

1. BỊ BAY: Bị bay vào không trung do gió thổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깃발이 날리다.
    Flags fly.
  • 꽃잎이 날리다.
    The petals fly.
  • 낙엽이 날리다.
    Leaves fly.
  • 눈송이가 날리다.
    Snowflakes fly.
  • 먼지가 날리다.
    Dust flies.
  • 바람에 날리다.
    To be blown by the wind.
  • 꽃잎이 바람에 날리면서 거리는 무척 아름다운 풍경이 되었다.
    As petals flew in the wind, the streets became a very beautiful sight.
  • 승규가 선풍기를 틀자 책상 위에 있던 서류들이 어지럽게 날리기 시작했다.
    When seung-gyu turned on the fan, the papers on the desk began to fly.
  • 왜 자꾸 재채기가 나지?
    Why do i keep sneezing?
    봄이라 꽃가루가 날려서 그럴 거야.
    Maybe it's because it's spring and the pollen is blown away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날리다 (날리다) 날리어 (날리어날리여) 날리니 ()
📚 Từ phái sinh: 날다: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다., 어떤 물체가 매우 빨리 …
📚 thể loại: Thời tiết và mùa  


🗣️ 날리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 날리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sức khỏe (155)