🌟 구하다 (求 하다)

☆☆   Động từ  

1. 필요한 것을 얻으려고 찾다. 또는 찾아서 얻다.

1. TÌM, TÌM KIẾM, TÌM THẤY: Tìm để có được cái cần. Hoặc tìm và có được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 구하다.
    Get the money.
  • 먹이를 구하다.
    Get food.
  • 물건을 구하다.
    Get the stuff.
  • 방을 구하다.
    Get a room.
  • 사람을 구하다.
    Save a man.
  • 약을 구하다.
    Seek medicine.
  • 일자리를 구하다.
    Look for a job.
  • 직장을 구하다.
    Look for a job.
  • 집을 구하다.
    Get a house.
  • 표를 구하다.
    Get tickets.
  • 요즘은 불경기라 직장을 구하기가 힘들다.
    It's hard to get a job these days because of the recession.
  • 학교 근처에서 살 하숙집을 구하고 있습니다.
    I'm looking for a boarding house near the school.
  • 어미 새는 아기 새들이 먹을 먹이를 구해 왔다.
    The mother bird came for food for the baby birds.
  • 교재 구했어? 도서관에 없던데.
    Did you get the textbook? it wasn't in the library.
    응. 그래서 서점에서 샀어.
    Yeah. so i bought it at the bookstore.

2. 다른 사람의 이해나 동의, 도움을 얻으려고 하다.

2. CẦU MONG, MONG CHỜ, CẦU XIN: Muốn nhận được sự giúp đỡ, đồng ý hay thấu hiểu của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도움을 구하다.
    Seek help.
  • 동의를 구하다.
    Seek consent.
  • 동정을 구하다.
    Seek sympathy.
  • 양보를 구하다.
    Seek concessions.
  • 양해를 구하다.
    Ask for an excuse.
  • 용서를 구하다.
    Seek forgiveness.
  • 이해를 구하다.
    Seek understanding.
  • 자문을 구하다.
    Seek advice.
  • 자비를 구하다.
    Seek mercy.
  • 조언을 구하다.
    Seek advice.
  • 지지를 구하다.
    Seek support.
  • 협조를 구하다.
    Seek cooperation.
  • 물건을 빌릴 때는 다른 사람에게 먼저 양해를 구해야 한다.
    When you borrow goods, you must ask others for their understanding first.
  • 나는 그녀에게 이해를 구했지만 그녀는 나를 용서하지 않았다.
    I asked her for understanding, but she didn't forgive me.
  • 무슨 일인가? 나를 다 찾아오고.
    What's going on? they came to see me.
    제 진로 문제로 선생님께 조언을 구하고 싶습니다.
    I'd like to ask you for advice on my career.

3. 문제에 대한 답이나 수, 양을 알아내다.

3. TÌM, TÌM RA: Tìm ra số, lượng hay đáp án của vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 답을 구하다.
    Seek an answer.
  • 수치를 구하다.
    Look for figures.
  • 양을 구하다.
    Seek sheep.
  • 다음 문제의 답을 구하시오.
    Find the answer to the following question.
  • 이 물질의 질량과 부피를 구하면 밀도를 알 수 있다.
    Find the mass and volume of this material to determine its density.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구하다 (구하다)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 구하다 (求 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 구하다 (求 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88)