🌟 결과 (結果)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상.

1. KẾT QUẢ: Hiện tượng hay trạng thái sau khi kết thúc quá trình hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검사 결과.
    Results of the test results.
  • 경기 결과.
    The result of the competition.
  • 연구 결과.
    Study results.
  • 조사 결과.
    Survey results.
  • 치료 결과.
    Treatment results.
  • 노력의 결과.
    The result of the effort.
  • 원인과 결과.
    Cause and effect.
  • 결과가 나오다.
    Results come out.
  • 결과가 좋다.
    The results are good.
  • 결과에 승복하다.
    Accept the result.
  • 착하게 사는 사람이 오래 산다는 연구 결과가 나왔다.
    Studies show that good people live long.
  • 경영진들이 회사를 잘못 경영한 결과로 많은 종업원들이 일자리를 잃었다.
    Many employees lost their jobs as a result of management mismanaging the company.
  • 시험 결과가 내일 나오는데 너무 떨려.
    The test results are coming out tomorrow and i'm so nervous.
    최선을 다했으니까 좋은 결과가 있을 거야.
    I did my best, so there'll be good results.
Từ tham khảo 원인(原因): 어떤 일이 일어나게 하거나 어떤 사물의 상태를 바꾸는 근본이 된 일이나 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결과 (결과)
📚 Từ phái sinh: 결과적(結果的): 어떤 원인에 의한 일이 끝난 후의 상태나 현상이 되는. 결과적(結果的): 어떤 원인에 의한 일이 끝난 후의 상태나 현상이 되는 것.


🗣️ 결과 (結果) @ Giải nghĩa

🗣️ 결과 (結果) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82)