🌟 오지 (奧地)

Danh từ  

1. 해안이나 도시에서 멀리 떨어져 외부와의 접촉이 거의 없는 땅.

1. VÙNG ĐẤT CÁCH BIỆT, VÙNG ĐẤT HẺO LÁNH: Vùng đất cách xa bờ biển hoặc đô thị, hầu như không tiếp xúc với bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낯선 오지.
    A strange remote.
  • 오지 마을.
    Ozzy village.
  • 오지 여행.
    Ozzy travel.
  • 오지 탐험.
    Exploration of remote areas.
  • 오지에 살다.
    Live in remote lands.
  • 우리 고향은 병원은커녕 약방 하나 없는 산속의 오지였다.
    Our hometown was a mountain hive with no pharmacy, let alone a hospital.
  • 김 박사는 지구에 남아 있는 원시 부족을 찾으러 오지를 탐험하였다.
    Dr. kim explored the remote areas to find the primitive tribes that remain on earth.
  • 나는 사람들이 많이 가지 않는 곳을 여행하고 싶어.
    I want to travel to places where not many people go.
    그럼 오지를 여행해 보는 건 어때?
    Why don't you take a trip to the remote?
Từ tham khảo 두메: 도시에서 멀리 떨어져 개발이 되지 않고 사람이 많이 살지 않는 산골.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오지 (오ː지)


🗣️ 오지 (奧地) @ Giải nghĩa

🗣️ 오지 (奧地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Chào hỏi (17)