🌟 학원 (學院)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.

1. TRUNG TÂM ĐÀO TẠO, HỌC VIỆN: Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giáo khoa, mục đích nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학원 재단.
    The academy foundation.
  • 학원을 운영하다.
    Operate the academy.
  • 사립 학원 재단은 공립 기관에 비해 자율적으로 운영된다.
    Private academy foundations operate autonomously compared to public institutions.
  • 교육청은 촌지 수수의 학원 비리를 대대적으로 적발하였다.
    The office of education has uncovered a wide range of irregularities in local private institutes.
  • 이 지역은 왜 학교마다 학생을 선발하는 기준이 다른 거죠?
    Why do schools have different standards for selecting students in this area?
    학생 선발에 대해서는 학원의 자율에 맡기거든요.
    It's up to hagwons to choose students.
Từ đồng nghĩa 학교(學校): 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.

2. 학생을 모집하여 지식, 기술, 예체능 등을 가르치는 사립 교육 기관.

2. TRUNG TÂM: Cơ quan đào tạo tư nhân tuyển sinh và dạy văn hóa nghệ thuật thể thao, kỹ thuật, tri thức v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논술 학원.
    An essay academy.
  • 수학 학원.
    Mathematics academy.
  • 영어 학원.
    English academy.
  • 요리 학원.
    Cooking academy.
  • 학원 강사.
    Hagwon instructor.
  • 학원 교육.
    Hagwon education.
  • 학원에 다니다.
    Attend an academy.
  • 학원에 등록하다.
    Enroll in an academy.
  • 학원에서 가르치다.
    Teaching at an academy.
  • 학원에서 배우다.
    Learn at an academy.
  • 지수는 요즘 운전 학원을 다니면서 운전을 배우고 있다.
    Jisoo is learning to drive these days while attending driving academies.
  • 우리 학급에는 학원을 통해 선행 학습을 하는 학생이 많다.
    There are many students in our class who do prior learning through hagwons.
  • 유민 씨는 직업이 뭐예요?
    What do you do, yoomin?
    피아노 학원에서 아이들에게 피아노를 가르쳐요.
    I teach piano to children at piano academy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학원 (하권)
📚 thể loại: Cơ quan giáo dục   Đời sống học đường  


🗣️ 학원 (學院) @ Giải nghĩa

🗣️ 학원 (學院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)