🌟 회의 (懷疑)

  Danh từ  

1. 마음속에 의심을 품음. 또는 그 의심.

1. SỰ HOÀI NGHI, LÒNG NGHI VẤN: Việc giữ trong lòng ý nghi ngờ. Hoặc lòng nghi ngờ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끝없는 회의.
    Endless meetings.
  • 고뇌와 회의.
    Anguish and skepticism.
  • 불신과 회의.
    Disbelief and conference.
  • 회의가 생기다.
    A meeting takes place.
  • 회의를 품다.
    Have a meeting.
  • 회의에 빠지다.
    Fall into a meeting.
  • 지수에게 자신이 갈 길이 이 길이 맞는지에 대한 회의가 찾아왔다.
    A question came to jisoo about whether she was on the right track.
  • 승규는 의미 없이 반복되는 직장 생활에 대해 회의를 품고 있었다.
    Seung-gyu had doubts about the meaningless repetition of his career.
  • 민준아, 표정이 안 좋은데 무슨 고민이라도 있니?
    Minjun, you don't look so happy. do you have any concerns?
    사실은 요즘 내가 이 일을 감당할 수 있는 사람인지 회의가 들어서 말야.
    Actually, i've been having doubts lately about whether i can handle this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회의 (회의) 회의 (훼이)
📚 Từ phái sinh: 회의적(懷疑的): 어떤 일에 의심을 품는. 회의적(懷疑的): 어떤 일에 의심을 품는 것. 회의하다(懷疑하다): 마음속에 의심을 품다.
📚 thể loại: Tình cảm  


🗣️ 회의 (懷疑) @ Giải nghĩa

🗣️ 회의 (懷疑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10)