🌟 한데

Phó từ  

1. 이야기를 앞의 내용과 관련시키면서 다른 방향으로 바꿀 때 쓰는 말.

1. NHƯNG MÀ: Từ sử dụng khi vừa liên kết câu chuyện với nội dung trước đó vừa thay đổi sang phương hướng khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한데 여기까지는 무슨 일로 오셨습니까?
    But what brings you here?
  • Google translate 한데 어쩐 일로 전화를 다 주셨습니까?
    Why did you call me?
  • Google translate 눈이 많이 와서 길이 정말 미끄러워. 한데 보기에는 예쁘다.
    The road is really slippery because of heavy snow. but it looks pretty.
  • Google translate 회의 날짜는 내일이 어떠십니까?
    How about tomorrow for the meeting?
    Google translate 좋습니다. 한데 장소는 어디가 좋겠습니까?
    All right. by the way, where would be a good place?
Từ tham khảo 그런데: 이야기를 앞의 내용과 관련시키면서 다른 방향으로 바꿀 때 쓰는 말., 앞의 내용…

한데: by the way,ところで。さて,en fait, alors,a propósito,على كلّ حال ، على فكرة,гэхдээ,nhưng mà,แต่, เพียงแต่, แต่ว่า,namun, tetapi,но; однако; а (но),可是,可,

2. 앞의 내용과 반대되는 내용을 이야기할 때 쓰는 말.

2. NHƯNG: Từ sử dụng khi nói đến nội dung bị đối ngược với nội dung trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운동을 열심히 했더니 땀이 많이 난다. 한데 목은 마르지 않는다.
    I'm sweating a lot because i worked out hard. but i'm not thirsty.
  • Google translate 길을 가다 넘어져서 크게 다쳤다. 한데 이상하게 별로 아프지 않았다.
    I fell down on the road and was badly hurt. but strangely enough, it didn't hurt much.
  • Google translate 이는 안전과 직결된 중요한 문제입니다. 한데 왜 아무도 관심이 없나요?
    This is an important safety issue. but why isn't anyone interested?
  • Google translate 내일 학교에서 아주 중요한 시험을 봐요.
    I have a very important test at school tomorrow.
    Google translate 한데 왜 공부를 하지 않고 놀고 있니?
    But why are you playing without studying?
Từ tham khảo 그런데: 이야기를 앞의 내용과 관련시키면서 다른 방향으로 바꿀 때 쓰는 말., 앞의 내용…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한데 (한데)


🗣️ 한데 @ Giải nghĩa

🗣️ 한데 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82)