📚 thể loại: ☆☆ TRUNG CẤP
ĐỘNG TỪ : 643 DANH TỪ : 2,634 PHÓ TỪ : 274 TÍNH TỪ : 189 OTHERS : 242 ALL : 3,982
•
몹시
:
아주 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT SỨC, RẤT: Một cách rất nghiêm trọng.
•
및
:
그리고 또.
☆☆
Phó từ
🌏 VÀ: Và ...cũng.
•
편히
(便 히)
:
몸이나 마음이 괴롭지 않고 좋게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢI MÁI, MỘT CÁCH DỄ CHỊU: Cơ thể hay tâm trạng không phiền toái mà tốt đẹp.
•
충분히
(充分 히)
:
모자라지 않고 넉넉하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ: Một cách không thiếu thốn mà đầy đủ.
•
분명히
(分明 히)
:
모습, 소리 등이 흐릿하지 않고 또렷하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RỆT, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
•
내내
:
처음부터 끝까지 계속해서.
☆☆
Phó từ
🌏 SUỐT, TRONG SUỐT: Liên tục từ đầu đến cuối.
•
수시로
(隨時 로)
:
아무 때나 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào.
•
더구나
:
그 위에 또. 그뿐만 아니라.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN THẾ NỮA, THÊM VÀO ĐÓ: Trên đó nữa. Không chỉ vậy.
•
더욱이
:
앞서 말한 것뿐만 아니라 그런 데다가 더.
☆☆
Phó từ
🌏 THÊM VÀO ĐÓ: Không chỉ điều đã nói đến ở trước mà hơn thế nữa.
•
널리
:
범위가 넓게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG RÃI: Phạm vi trải rộng.
•
어느새
:
알지도 못한 사이에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 THOÁNG ĐÃ, BỖNG CHỐC: Giữa lúc không biết được thì đã...
•
마땅히
:
그렇게 하는 것이 옳으므로 당연히.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẤT YẾU, MỘT CÁCH DĨ NHIÊN: Làm như vậy là đúng, là hiển nhiên
•
어저께
:
오늘의 하루 전날에.
☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay.
•
대체로
(大體 로)
:
요점만 말해서.
☆☆
Phó từ
🌏 NÓI CHUNG: Nói những điểm chủ yếu.
•
대충
:
기본적인 것을 추리는 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ, SƠ LƯỢC: Ở mức độ xem xét cái cơ bản.
•
어쩌다
:
뜻밖에 우연히.
☆☆
Phó từ
🌏 TÌNH CỜ, NGẪU NHIÊN: Tình cờ ngẫu nhiên.
•
덜
:
비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하게, 그 이하로.
☆☆
Phó từ
🌏 KÉM HƠN, ÍT HƠN, THUA, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hoặc tiêu chuẩn nào đó, dưới đó.
•
억지로
:
이치나 조건에 맞지 않게 무리를 해서 강제로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỠNG ÉP: Cưỡng chế một cách vô lí không phù hợp với lôgic hay điều kiện.
•
없이
:
어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG CÓ: Sự việc hay triệu chứng… nào đó không xuất hiện nữa.
•
여간
(如干)
:
보통의 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÌNH THƯỜNG: Với mức độ bình thường.
•
서서히
(徐徐 히)
:
조금씩 느리게.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ: Một cách chậm chạp từng chút một.
•
무려
(無慮)
:
생각한 것보다 그 수나 양이 많게.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN, ĐẾN TẬN: Số hay lượng nhiều hơn suy nghĩ.
•
거꾸로
:
순서, 방향, 위치가 반대로 되게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI: Trật tự, phương hướng, vị trí đảo ngược lại.
•
일단
(一旦)
:
우선 먼저.
☆☆
Phó từ
🌏 Trước hết.
•
결코
(決 코)
:
어떤 일이나 경우에도 절대로.
☆☆
Phó từ
🌏 TUYỆT ĐỐI: Tuyệt đối trong bất kì một tình huống hay một việc gì.
•
왠지
:
왜 그런지 모르게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG HIỂU SAO: Không hiểu tại sao lại như thế.
•
도무지
:
아무리 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG MỘT CHÚT NÀO, KHÔNG THỂ NÀO: Dù làm gì chăng nữa thì cũng
•
일일이
(一一 이)
:
하나씩 하나씩.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪNG CÁI, TỪNG THỨ: Từng cái một, từng cái một.
•
또다시
:
자꾸 되풀이하여 다시.
☆☆
Phó từ
🌏 LẠI: Lặp đi lặp lại.
•
따르릉
:
자전거의 작은 종, 초인종, 전화기, 자명종 등이 울리는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 RENG RENG: Tiếng chuông nhỏ của xe đạp, chuông cửa, điện thoại, chuông báo thức reo.
•
차마
:
부끄럽거나 안타까워서 도저히.
☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN (KHÔNG): Vì ngại ngùng hay tiếc nuối nên hoàn toàn (không).
•
마구
:
매우 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỮ DỘI, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Một cách rất nghiêm trọng.
•
마냥
:
언제까지나 계속하여.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, CỨ THẾ: Liên tiếp tới khi nào đó.
•
아마도
:
(강조하는 말로) 아마.
☆☆
Phó từ
🌏 CÓ LẼ: (cách nói nhấn mạnh) Có lẽ.
•
차차
(次次)
:
일이나 사물의 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC MỘT: Sự biến đổi về trạng thái hay mức độ của công việc hay sự vật liên tục từng chút theo dòng thời gian.
•
차츰
:
상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC: Sự biến đổi của trạng thái hay mức độ liên tục từng chút một theo thời gian.
•
때때로
:
경우에 따라서 가끔.
☆☆
Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI KHI: Tùy trường hợp thỉnh thoảng.
•
한꺼번에
:
몰아서 한 번에. 또는 전부 다 동시에.
☆☆
Phó từ
🌏 VÀO MỘT LẦN, MỘT LƯỢT: Dồn lại vào một lần. Hoặc tất cả toàn bộ đồng thời.
•
참으로
:
사실이나 이치에 어긋남이 없이 정말로.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬT SỰ, THẬT TÌNH: Thật sự không có gì trái với sự thật hay lẽ phải.
•
이내
:
그때 곧. 또는 때를 늦추지 않고 바로.
☆☆
Phó từ
🌏 TỨC THÌ: Ngay lúc đo. Hoặc không muộn thời điểm mà ngay lập tức.
•
이리저리
:
방향을 정하지 않고 이쪽저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN NÀY BÊN NỌ: Không định hướng mà cứ phía này phía nọ.
•
골고루
:
많고 적음의 차이가 없이 비슷비슷하게.
☆☆
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) ĐỒNG ĐỀU, ĐỀU ĐẶN, CÂN ĐỐI: Một cách tương tự mà không có sự khác biệt ít nhiều.
•
심지어
(甚至於)
:
더욱 심하다 못해 나중에는.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬM CHÍ: Về sau không thể nặng nề hơn.
•
한결
:
전보다 훨씬 더.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN HẲN, THÊM MỘT BẬC: Hơn trước rất nhiều.
•
저리
:
저곳으로. 또는 저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN KIA, PHÍA KIA: Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ.
•
급속히
(急速 히)
:
매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng.
•
자꾸만
:
(강조하는 말로) 자꾸.
☆☆
Phó từ
🌏 CỨ, CỨ TIẾP TỤC (CÁCH NÓI NHẤN MẠNH): Cứ.
•
설마
:
그럴 리는 없겠지만 혹시나.
☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU CHỪNG, NHỠ NHƯ: Sẽ không có lý nào lại như vậy nhưng không biết liệu...
•
철저히
(徹底 히)
:
어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRIỆT ĐỂ, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Một cách rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó.
•
맘대로
:
자기가 원하는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 TÙY Ý, THEO Ý MUỐN: Theo như bản thân mong muốn.
•
멍멍
:
개가 짖는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 GÂU GÂU: Tiếng chó sủa.
•
몰래
:
남이 알지 못하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết được.
•
비록
:
아무리 그러하기는 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO DÙ, MẶC DÙ: Mặc dù như thế đi chăng nữa.
•
야옹
:
고양이가 우는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAO NGAO, MEO MEO: Tiếng mèo kêu.
•
당분간
(當分間)
:
앞으로 얼마 동안에.
☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian bao lâu đó sắp tới.
•
유난히
:
상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỜNG ĐIỆU, MỘT CÁCH KHÁC THƯỜNG, MỘT CÁCH ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... một cách rất khác với bình thường.
•
간혹
(間或)
:
어쩌다가 아주 가끔.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐÔI KHI, THỈNH THOẢNG: Lâu lâu, rất thi thoảng.
•
즉
(卽)
:
다시 말하면, 바꾸어 말하면.
☆☆
Phó từ
🌏 TỨC, TỨC LÀ: Nếu nói lại, nếu nói cách khác.
•
겨우
:
아주 힘들게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÓ KHĂN, MỘT CÁCH CHẬT VẬT: Một cách rất vất vả.
•
가로
:
옆으로 길게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGANG: Một cách dài sang phía bên.
•
대략
(大略)
:
대충 짐작으로 따져서.
☆☆
Phó từ
🌏 SƠ LƯỢC, ĐẠI KHÁI: Xem xét phỏng chừng đại khái.
•
괜히
:
특별한 이유나 실속이 없게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ ÍCH: Một cách không cần thiết hay không có lý do đặc biệt nào.
•
대개
(大槪)
:
일반적으로.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI KHÁI: Nhìn chung.
•
어느덧
:
모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ...
•
어쨌든
:
무엇이 어떻게 되든. 또는 어떻게 되어 있든.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ THẾ NÀO ĐI NỮA, DÙ SAO ĐI NỮA: Bất kể cái gì đó trở nên thế nào đi nữa. Hoặc bất kể trở nên như thế nào.
•
마주
:
서로 정면으로 대하여.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Đối mặt nhau một cách chính diện.
•
마침내
:
끝에 가서 결국에는.
☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG, KẾT CỤC: Kết cục, cuối cùng
•
여전히
(如前 히)
:
전과 똑같이.
☆☆
Phó từ
🌏 VẪN, VẪN CÒN, VẪN NHƯ XƯA: Giống như trước đây.
•
쓸데없이
:
아무런 이익이나 쓸모가 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ ÍCH, MỘT CÁCH VÔ DỤNG: Một cách không có bất cứ lợi ích hay tác dụng gì.
•
앞서
:
남보다 미리.
☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC, SỚM HƠN: Trước người khác.
•
십상
:
꼭 알맞게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỪA KHÉO, MỘT CÁCH VỪA VẶN: Một cách rất phù hợp.
•
마음대로
:
자기가 원하는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 TÙY TÂM, TÙY Ý: Theo như mình mong muốn.
•
우연히
(偶然 히)
:
어떤 일이 어쩌다가 저절로 이루어진 면이 있게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó thế nào đó rồi tự dưng mà thành.
•
그야말로
:
(강조하는 말로) 사실 그대로.
☆☆
Phó từ
🌏 QUẢ THỰC, ĐÚNG LÀ, CHÍNH LÀ: (cách nói nhấn mạnh) Theo như sự thật.
•
이리
:
이곳으로. 또는 이쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 LỐI NÀY, BÊN NÀY: Sang chỗ này. Hoặc sang phía này.
•
끝내
:
마지막까지 내내.
☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, KẾT CỤC: Suốt cho tới tận cuối cùng.
•
차라리
:
대비되는 여러 가지 사실이 모두 마음에 들지 않지만, 그래도 이리하는 것이 나음을 나타내는 말.
☆☆
Phó từ
🌏 THÀ RẰNG~ CÒN HƠN: Cách nói thể hiện cho dù nhiều điều được so sánh thì không cái nào vừa lòng nhưng làm như vậy vẫn hơn.
•
마치
:
다른 것에 빗대어 표현하자면.
☆☆
Phó từ
🌏 HỆT NHƯ: So với cái khác mà nói thì.
•
달리
:
다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁC (VỚI): Một cách khác.
•
살짝
:
다른 사람이 보지 못하게 재빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 THOĂN THOẮT: Một cách nhanh chóng để người khác không nhìn thấy.
•
하도
:
(강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn.
•
상관없이
(相關 없이)
:
서로 관련이 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG LIÊN QUAN GÌ, KHÔNG CÓ QUAN HỆ GÌ: Không có liên quan gì với nhau.
•
새로이
:
이전에 없던 것이 처음으로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI: Lần đầu tiên có cái trước đây chưa có.
•
가만히
:
움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời.
•
쿵
:
크고 무거운 물건이 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 나는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 CHOANG, THỊCH, BỊCH: Âm thanh phát ra do cái to và nặng rơi xuống hay va đập xuống nền hoặc vật thể khác.
•
실은
(實 은)
:
사실을 말하자면. 실제로는.
☆☆
Phó từ
🌏 THỰC RA, THỰC CHẤT: Thực tế mà nói thì. Thực ra.
•
어쩌면
:
확실하지는 않지만 짐작하건대.
☆☆
Phó từ
🌏 CÓ KHI, BIẾT ĐÂU: Không chắc nhưng đoán là.
•
더욱더
:
(강조하는 말로) 더욱.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG HƠN NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Càng hơn.
•
어차피
(於此彼)
:
이렇게 되든지 저렇게 되든지. 또는 이렇게 하든지 저렇게 하든지 상관없이.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ SAO, DÙ GÌ, KIỂU GÌ: Bất kể thành ra thế này hay thành ra thế nọ. Hoặc không liên quan bất kể làm thế này hay làm thế kia.
•
얼른
:
시간을 오래 끌지 않고 바로.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH MAU CHÓNG: Không kéo dài thời gian mà ngay lập tức.
•
도저히
(到底 히)
:
아무리 하여도.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ GÌ, RỐT CUỘC (CŨNG KHÔNG), HOÀN TOÀN (KHÔNG): Dù gì đi nữa.
•
오히려
:
일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Trở nên trái ngược hoặc hoàn toàn khác với sự kỳ vọng hay dự đoán.
•
따라서
:
앞의 내용이 뒤의 내용의 원인이나 근거, 조건 등이 될 때 쓰는 말.
☆☆
Phó từ
🌏 THEO ĐÓ, DO ĐÓ: Từ dùng khi nội dung trước trở thành nguyên nhân, căn cứ hay điều kiện... của nội dung sau.
•
예컨대
(例 컨대)
:
예를 들자면.
☆☆
Phó từ
🌏 CHẲNG HẠN NHƯ: Nếu lấy ví dụ thì...
•
아무튼
:
무엇이 어떻게 되어 있든.
☆☆
Phó từ
🌏 CHO DÙ THẾ NÀO, GÌ THÌ GÌ, DÙ SAO ĐI NỮA: Bất kể cái gì đó trở thành thế nào đó.
•
아예
:
미리부터. 또는 처음부터.
☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC, TỪ ĐẦU: Từ trước. Hoặc từ lúc đầu.
•
꽤
:
예상이나 기대 이상으로 상당히.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁ, TƯƠNG ĐỐI, ĐÁNG KỂ: Trên mức dự tính hay mong đợi khá nhiều.
•
원래
(元來/原來)
:
맨 처음부터. 또는 근본부터.
☆☆
Phó từ
🌏 VỐN DĨ, TỪ ĐẦU, VỐN LÀ, VỐN CÓ: Ngay từ đầu. Hoặc là từ cái căn bản.
•
하하
:
입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó.
•
다소
(多少)
:
어느 정도 조금.
☆☆
Phó từ
🌏 ÍT NHIỀU: Chút ít ở chừng mực nào đó.
• Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)