📚 thể loại: ☆ CAO CẤP
ĐỘNG TỪ : 539 DANH TỪ : 3,554 PHÓ TỪ : 277 TÍNH TỪ : 428 OTHERS : 306 ALL : 5,104
•
날아들다
:
날아서 안으로 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BAY VÀO: Bay vào trong.
•
날아오르다
:
날아서 위로 높이 올라가다.
☆
Động từ
🌏 BAY LÊN: Bay lên trên cao.
•
다스리다
:
국가나 사회, 단체, 집안의 일이나 그에 속한 사람들을 보살피고 관리하다.
☆
Động từ
🌏 CAI TRỊ, THỐNG TRỊ, ĐIỀU HÀNH: Coi sóc và quản lí công việc của nhà nước, xã hội, đoàn thể, gia đình hay người thuộc các tổ chức ấy.
•
식상하다
(食傷 하다)
:
어떤 음식을 자꾸 먹어 싫증이 나다.
☆
Động từ
🌏 NHÀM CHÁN, CHÁN NGẤY: Cùng một món ăn hay công việc… được lặp lại nên sinh ra chán.
•
내걸다
:
밖이나 앞쪽에 걸다.
☆
Động từ
🌏 TREO RA: Treo ra ngoài hay phía trước.
•
내딛다
:
서 있다가 앞쪽으로 발을 옮기다.
☆
Động từ
🌏 BƯỚC TỚI, TIẾN TỚI: Đang đứng thì di chuyển bước chân về phía trước.
•
뺨치다
:
(속된 말로) 어떤 것을 능가하다.
☆
Động từ
🌏 NỔI TRỘI, ĐIÊU LUYỆN: (cách nói thông tục) Vượt trội về cái nào đó.
•
내몰리다
:
있던 자리에서 밖으로 쫓겨나다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐUỔI RA KHỎI VỊ TRÍ VỐN CÓ: Bị ép buộc phải ra đi.
•
내뱉다
:
입 안에 있던 것을 밖으로 세게 내보내다.
☆
Động từ
🌏 PHUN RA, NHỔ RA, THỞ RA: Tống mạnh cái ở trong miệng ra ngoài.
•
내보이다
:
안이나 속에 넣어 두었던 것을 꺼내서 보게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯA RA CHO XEM, TRÌNH RA CHO XEM, ĐỂ LỘ RA CHO THẤY, PHƠI BÀY RA, PHÔ RA: Lấy cái để ở trong hoặc bên trong ra cho xem.
•
내비치다
:
빛이 밖으로 드러나 보이다.
☆
Động từ
🌏 HIỆN RA, LỘ RÕ RA: Ánh sáng hiện ra bên ngoài và được trông thấy.
•
내뿜다
:
속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세차게 밀어 내다.
☆
Động từ
🌏 PHUN RA, PHÌ RA: Đẩy mạnh ra ngoài chất khí hay chất lỏng ở bên trong.
•
내쉬다
:
숨을 몸 밖으로 내보내다.
☆
Động từ
🌏 THỞ RA: Thở ra ngoài cơ thể.
•
덜렁대다
:
큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
☆
Động từ
🌏 TREO LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hay vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc liên tục làm đung đưa.
•
내키다
:
하고 싶은 마음이 생기다.
☆
Động từ
🌏 CÓ Ý THÍCH, CÓ Ý MUỐN: Nảy sinh tư tưởng muốn làm.
•
파하다
(罷 하다)
:
어떤 일이 끝나다. 또는 어떤 일을 끝내거나 그만두다.
☆
Động từ
🌏 CHẤM DỨT, KẾT THÚC, XONG: Việc nào đó kết thúc. Hoặc chấm dứt hay ngừng việc nào đó.
•
넘보다
:
보이지 않는 것을 고개를 들어 슬쩍 보다.
☆
Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN QUA, NHÌN TRỘM: Ngước cổ để khẽ nhìn cái gì đó không thấy.
•
취하다
(取 하다)
:
일정한 조건에 맞는 것을 골라 가지다.
☆
Động từ
🌏 CHỌN, ÁP DỤNG: Chọn lấy cái phù hợp với điều kiện nhất định.
•
노리다
:
미움 또는 공격하려는 마음을 갖고 무섭게 보다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN LĂM LE, NHÌN HẰN HỌC: Nhìn một cách đáng sợ với lòng căm ghét hay muốn tấn công.
•
치다
:
커튼, 가리개, 장막 등을 써서 둘레를 두르거나 늘어뜨리다.
☆
Động từ
🌏 GIĂNG, MẮC: Dùng rèm, tấm chắn, cái để tạo thành bức tường chắn… giăng rộng ra hay kéo vây lại.
•
치다
:
무엇을 계산하거나 셈하다.
☆
Động từ
🌏 TÍNH: Tính toán hay đếm cái gì đó.
•
치닫다
:
위쪽으로 달리거나 달려 올라가다.
☆
Động từ
🌏 CHẠY NGƯỢC LÊN TRÊN: Chạy lên phía trên hoặc chạy rồi leo lên.
•
녹아내리다
:
단단한 물질이 물러지거나 물처럼 되어서 아래로 흐르다.
☆
Động từ
🌏 CHẢY, TAN CHẢY: Vật chất cứng bị mềm ra hay trở thành nước và chảy xuống dưới.
•
치켜들다
:
위로 올려 들다.
☆
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, ĐƯA LÊN: Đưa cao lên trên.
•
서성거리다
:
한곳에 서 있지 않고 주위를 자꾸 왔다 갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 CHẠY TỚI CHẠY LUI, ĐI QUA ĐI LẠI: Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.
•
얕보다
:
실제보다 낮추어 하찮게 보다.
☆
Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, COI KHINH: Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì.
•
달다
:
저울로 무게를 알아보다.
☆
Động từ
🌏 CÂN: Nhận biết trọng lượng bằng cân.
•
한정하다
(限定 하다)
:
수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi...
•
달아오르다
:
물체가 매우 뜨거워지다.
☆
Động từ
🌏 NÓNG RAN: Vật thể trở nên rất nóng.
•
어리다
:
눈에 눈물이 조금 고이다.
☆
Động từ
🌏 NGẤN: Nước mắt đọng lại một ít trong mắt.
•
어우러지다
:
여럿이 함께 어울려 하나를 이루다.
☆
Động từ
🌏 HOÀ HỢP: Nhiều thứ hợp với nhau tạo thành một.
•
어지르다
:
정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung.
•
어지럽히다
:
주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO CHOÁNG VÁNG, LÀM CHO HOA MẮT: Làm cho người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng.
•
얹히다
:
어떤 물건이 어디 위에 올려놓아지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT LÊN, ĐƯỢC ĐẬY LÊN, ĐƯỢC PHỦ LÊN: Đồ vật nào đó được để lên trên đâu đó.
•
얼버무리다
:
말이나 태도 등을 분명하게 하지 않고 대충 하다.
☆
Động từ
🌏 MẬP MỜ, KHÓ HIỂU: Thể hiện lời nói hay thái độ... một cách không rõ ràng mà đại khái.
•
얽히다
:
끈이나 줄 등이 이리저리 엇갈려서 묶이거나 감기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ QUẤN RỐI, BỊ CHẰNG CHỊT: Dây hay sợi… bị chằng chéo chỗ này chỗ khác nên bị cột hay quấn lại.
•
되뇌다
:
같은 말을 계속 반복하다.
☆
Động từ
🌏 LẶP LẠI: Liên tiếp nhắc lại cùng một lời nói.
•
엉기다
:
끈끈한 액체나 가루 등이 뭉쳐서 한 덩어리로 굳어지다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓNG CỤC,VÓN CỤC: Chất lỏng hay bột... dinh dính tụ lại và đóng thành một khối.
•
뒤엉키다
:
이것저것 마구 섞여서 한 덩어리가 되다.
☆
Động từ
🌏 RỐI, QUẤN VÀO NHAU, VƯỚNG VÀO NHAU: Cái này cái nọ trộn lẫn lộn xộn thành một khối.
•
뒤섞이다
:
서로 다른 여러 가지가 같이 마구 섞이다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘN LẪN, BỊ TRỘN ĐỀU: Nhiều cái khác nhau bị trộn lẫn vào nhau.
•
뒤집어쓰다
:
모자나 수건 등을 머리에 쓰다.
☆
Động từ
🌏 ĐỘI, TRÙM: Đội mũ hay khăn lên đầu.
•
뒤쫓다
:
앞서가는 사람의 뒤를 급히 따라가다.
☆
Động từ
🌏 ĐUỔI THEO, RƯỢT ĐUỔI: Đi theo sau người đang đi trước một cách gấp rút.
•
뒹굴다
:
누워서 몸을 이리저리 구르다.
☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Nằm xuống và lăn mình qua bên này bên kia.
•
들어맞다
:
미리 했던 생각이나 말 등이 정확히 맞다.
☆
Động từ
🌏 CHÍNH XÁC, ĐÚNG: Suy nghĩ hay lời đã nói đúng một cách chính xác.
•
앞지르다
:
다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다.
☆
Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC, GIÀNH TRƯỚC: Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước.
•
간과하다
(看過 하다)
:
큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
☆
Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.
•
결정짓다
(決定 짓다)
:
분명하게 정해지도록 만들다.
☆
Động từ
🌏 QUYẾT ĐỊNH: Làm để định ra một cách rõ ràng.
•
가라앉히다
:
물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것을 아래쪽으로 내려가게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LẮNG, LÀM CHÌM: Làm cho thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới.
•
한눈팔다
:
당연히 보아야 할 곳을 보지 않고 다른 곳을 보다.
☆
Động từ
🌏 MẮT ĐỂ ĐÂU ĐÂU, LƠ ĐỄNH: Không nhìn chỗ đương nhiên phải nhìn mà nhìn chỗ khác.
•
떠들썩하다
:
여러 사람이 큰 소리로 시끄럽게 떠들다.
☆
Động từ
🌏 LÀM HUYÊN NÁO, LÀM ẦM Ĩ: Nhiều người gây ồn ào bằng giọng nói to.
•
스며들다
:
빛이나 기체, 액체 등이 틈새로 들어오거나 배어들어 퍼지다.
☆
Động từ
🌏 THẤM VÀO, LỌT VÀO: Ánh sáng, chất khí hay chất lỏng... lọt vào khe hở hoặc ngấm vào rồi lan tỏa.
•
밀려들다
:
한꺼번에 많이 몰려 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DỒN VÀO, BỊ ÙA VÀO: Bị đẩy vào nhiều một lượt.
•
밀어붙이다
:
한쪽으로 세게 밀다.
☆
Động từ
🌏 ĐẨY SÁT VÀO: Đẩy mạnh về một phía.
•
속삭이다
:
남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 가만가만 이야기하다.
☆
Động từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Nói thỏ thẻ với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy.
•
베다
:
누울 때 어떤 물건이나 몸의 일부분을 머리 아래에 두다.
☆
Động từ
🌏 GỐI ĐẦU, KÊ: Đặt vật nào đó hoặc một phần của cơ thể ở bên dưới đầu đầu khi nằm.
•
바래다
:
볕이나 습기 때문에 색이 희미해지거나 누렇게 변하다.
☆
Động từ
🌏 PHAI, Ố, Ố VÀNG: Màu sắc phai mờ hay ngả vàng vì ánh nắng hay hơi ẩm.
•
짊어지다
:
짐을 뭉뚱그려서 등이나 어깨 등에 지다.
☆
Động từ
🌏 MANG VÁC, GÁNH VÁC: Bó tròn hành lí rồi chất lên lưng hay vai...
•
본받다
(本 받다)
:
보고 배워서 본을 받을 만한 대상을 그대로 따라 하다.
☆
Động từ
🌏 NOI GƯƠNG, NOI THEO: Nhìn, học hỏi và làm theo y nguyên đối tượng đáng để lấy làm gương.
•
봐주다
:
남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.
☆
Động từ
🌏 CẢM THÔNG CHO, BỎ QUA CHO: Thông hiểu lập trường của người khác hoặc bỏ qua và không coi sai lầm là vấn đề.
•
부닥치다
:
세게 부딪치다.
☆
Động từ
🌏 ĐÂM PHẢI, HÚC PHẢI: Đụng mạnh.
•
북돋우다
:
기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다.
☆
Động từ
🌏 KHUYẾN KHÍCH, CỔ VŨ, ĐỘNG VIÊN: Giúp nâng cao khí thế hay tinh thần… thêm nữa.
•
번지다
:
액체가 묻어서 점점 더 넓게 젖어 퍼지다.
☆
Động từ
🌏 LOANG RA: Chất lỏng dính vào và dần dần ướt lan rộng hơn.
•
늘어지다
:
팽팽하게 있지 못하여 아래로 처지다.
☆
Động từ
🌏 GIÃN RA, CHẢY RA, DÀI RA, RŨ XUỐNG: Không căng lên mà rũ xuống dưới.
•
짓누르다
:
함부로 세게 누르다.
☆
Động từ
🌏 ĐÈ XUỐNG, ẤN MẠNH: Ấn mạnh một cách tùy tiện.
•
짓밟다
:
함부로 세게 밟다.
☆
Động từ
🌏 GIẪM, GIẪM ĐẠP: Giẫm mạnh một cách tùy tiện.
•
다시다
:
음식이 먹고 싶거나, 다 먹은 음식이 아쉬워서 입 안의 침을 모아 삼키다.
☆
Động từ
🌏 CHÉP MÔI VÀ NUỐT NƯỚC MIẾNG: Nuốt nước nước bọt trong miệng vì muốn ăn đồ ăn hoặc tiếc món đã ăn hết.
•
쩔쩔매다
:
어려운 일을 당하여 어찌할 바를 모르고 헤매다.
☆
Động từ
🌏 BỐI RỐI, LÚNG TÚNG: Gặp phải việc khó nên không biết làm thế nào và loay hoay.
•
돋보이다
:
실제보다 더 좋게 보이다.
☆
Động từ
🌏 TRÔNG NỔI HƠN: Trông tốt đẹp hơn thực tế.
•
쪼개다
:
둘 이상으로 나누다.
☆
Động từ
🌏 CHẺ, BỬA, TÁCH RA: Chia ra làm hai trở lên.
•
찌들다
:
물건이나 공기 등에 때나 기름이 붙어서 몹시 더러워지다.
☆
Động từ
🌏 DƠ, BẨN: Dầu mỡ hay cặn ghét bám dính vào đồ vật hoặc chén bát làm cho trở nên vô cùng bẩn thỉu.
•
뒤척이다
:
물건들을 이리저리 들추며 뒤지다.
☆
Động từ
🌏 LỤC LỌI: Lôi ra và lật đồ vật chỗ này chỗ kia.
•
찡하다
:
얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 나다.
☆
Động từ
🌏 KÊU TANH TÁCH: Những sự vật rắn chắc như băng bỗng dưng bị tách ra.
•
찢기다
:
물체가 잡아당겨져 갈라지다.
☆
Động từ
🌏 RÁCH, ĐỨT: Sự vật bị co kéo và bị tách ra.
•
찧다
:
곡식 등을 빻기 위해 절구에 넣고 공이로 내리치다.
☆
Động từ
🌏 GIÃ: Cho ngũ cốc vào trong cối và dùng chày nện xuống để làm cho giập nát.
•
딸리다
:
어떤 것에 매이거나 붙어 있다.
☆
Động từ
🌏 BỊ GẮN, BỊ ĐEO: Bị ràng buộc hoặc dính vào cái nào đó.
•
때우다
:
뚫리고 깨진 틈에 다른 것을 대어 막다.
☆
Động từ
🌏 LẤP, VÁ, TRÁM, HÀN: Đưa thứ khác vào bịt chỗ khe bị vỡ hay bị thủng.
•
뜯어내다
:
붙어 있는 것을 떨어지게 하거나 떼어 내다.
☆
Động từ
🌏 GỠ, BÓC: Bứt ra hoặc làm cho rời ra cái đang dính với nhau.
•
걸터앉다
:
어떤 물체에 엉덩이의 일부분만 올려놓고 앉다.
☆
Động từ
🌏 NGỒI GHÉ, GHÉ NGỒI: Chỉ đặt một phần mông ngồi lên vật thể nào đó.
•
겨누다
:
칼이나 총, 활 등의 무기로 목표 대상을 찌르거나 쏘려는 태세를 갖추다.
☆
Động từ
🌏 NGẮM, NHẮM: Giữ tư thế ổn định để bắn hoặc chém đối tượng mục tiêu nào đó bằng vũ khí như mũi tên, súng hay dao.
•
도둑맞다
:
물건을 자신도 모르게 빼앗기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘM, BỊ MẤT TRỘM, BỊ LẤY TRỘM: Bị lấy mất đồ đạc mà bản thân cũng không biết.
•
마다하다
:
싫다고 하다.
☆
Động từ
🌏 TỪ CHỐI, KHƯỚC TỪ: Nói là không thích.
•
앞당기다
:
물건 등을 힘을 주어 앞으로 가까이 오게 하다.
☆
Động từ
🌏 KÉO RA TRƯỚC, KÉO ĐẾN GẦN: Ra sức làm cho đồ vật... gần về phía trước.
•
쪼그리다
:
누르거나 구겨서 부피를 작게 만들다.
☆
Động từ
🌏 BÓP, NÉN, GIẪM: Đè hoặc vò làm cho hình dạng nhỏ đi.
•
애타다
:
매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.
☆
Động từ
🌏 LO ÂU, LO LẮNG, BĂN KHOĂN, KHẮC KHOẢI: Rất bức bối hoặc bực dọc nên sốt ruột.
•
으스대다
:
보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
•
늘어뜨리다
:
사물의 한쪽 끝을 아래로 늘어지게 하다.
☆
Động từ
🌏 XÕA XUỐNG, BUÔNG XUỐNG: Làm cho một đầu của đồ vật thòng xuống.
•
거느리다
:
돌봐야 할 새끼 또는 가족이나 손아랫사람을 데리고 지내다.
☆
Động từ
🌏 CHĂM SÓC, NUÔI NẤNG: Dẫn theo người dưới mình hay gia đình hoặc là con cái cần phải chăm sóc.
•
억누르다
:
어떤 감정이나 심리 현상 등이 일어나거나 나타나지 않도록 스스로 참다.
☆
Động từ
🌏 KÌM NÉN, KIỀM CHẾ, NÉN, GHÌM: Tự nín chịu để tình cảm hay hiện tượng tâm lí... nào đó không xảy ra hoặc bộc lộ.
•
흩날리다
:
흩어져 날리다. 또는 그렇게 하다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TẢN MÁC, BỊ VƯƠNG VÃI, BỊ PHẤT PHƠ: Bị rải rác bay đi. Hoặc làm cho như vậy.
•
울렁거리다
:
너무 놀라거나 두려워서 가슴이 자꾸 두근거리다.
☆
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, HỒI HỘP , ĐẬP MẠNH: Tim đập dồn dập vì quá ngạc nhiên hay sợ hãi.
•
다다르다
:
어떤 곳에 이르다.
☆
Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Đến nơi nào đó.
•
거슬리다
:
못마땅하거나 마음에 들지 않아 기분이 상하다.
☆
Động từ
🌏 BỰC MÌNH, CHƯỚNG: Thấy không đúng đắn hoặc không hài lòng nên tâm trạng không vui.
•
들먹이다
:
무거운 것이 올라갔다 내려갔다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐI LÊN ĐI XUỐNG, ĐƯA LÊN ĐƯA XUỐNG: Vật nặng đi lên rồi đi xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
견주다
:
마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh.
•
나부끼다
:
가벼운 물건이 바람을 받아 날리어 움직이다. 또는 그렇게 하다.
☆
Động từ
🌏 TUNG BAY, CUỐN BAY: Vật nhẹ bị gió thổi bay. Hoặc làm như vậy.
•
드리우다
:
천이나 줄 등이 아래로 늘어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 RỦ XUỐNG, CHẤM XUỐNG, HẠ XUỐNG, KÉO XUỐNG: Vải hoặc dây chùng xuống phía dưới. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
눈치채다
:
상황, 형편이나 다른 사람의 마음, 비밀 등을 살펴 알아채다.
☆
Động từ
🌏 ĐỂ MẮT: Xem xét tìm hiểu tình trạng, tình hình hoặc tâm trạng, bí mật... của người khác.
•
흐느끼다
:
몹시 슬프거나 감격에 겨워 흑흑 소리를 내며 울다.
☆
Động từ
🌏 (KHÓC) NỨC NỞ, THỔN THỨC: Rất buồn hoặc quá cảm kích nên khóc thành tiếng hức hức.
•
뜨이다
:
감았던 눈이 떠지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ: Mắt nhắm được mở ra.
•
베다
:
날이 있는 연장으로 자르거나 끊다.
☆
Động từ
🌏 CẮT, CHẶT, ĐỐN, GẶT, THU HOẠCH (LÚA): Chặt hoặc cắt bằng dụng cụ có lưỡi.
• Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138)