🌟 시각 (時刻)

☆☆   Danh từ  

1. 연속되는 시간의 어느 한 지점.

1. THỜI KHẮC, THỜI ĐIỂM: Một thời điểm nào đó trong khoảng thời gian liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일몰 시각.
    Sunset time.
  • Google translate 일출 시각.
    Sunrise time.
  • Google translate 늦은 시각.
    Late hour.
  • Google translate 예고된 시각.
    Predicted time.
  • Google translate 이른 시각.
    Early.
  • Google translate 해 뜨는 시각.
    Sunrise time.
  • Google translate 사내는 예고된 시각이면 어김없이 나타났다.
    The man showed up at the pre-announced.
  • Google translate 여름이 가까이 왔는지 부쩍 해 지는 시각이 늦어졌다.
    The summer has come near, and the time has been delayed.
  • Google translate 저 잠시 밖에 좀 나갔다 올게요.
    I'm going out for a while.
    Google translate 이렇게 늦은 시각에 어디를 가려는 거니?
    Where are you going at this late hour?
Từ đồng nghĩa 시간(時間): 어떤 때에서 다른 때까지의 동안., 어떤 일을 하도록 정해진 때. 또는 하…

시각: time; hour,じこく【時刻】,heure, moment, instant,hora,وقت ، ساعة,цаг хугацаа,thời khắc, thời điểm,เวลา, ช่วงเวลา, ชั่วเวลา,waktu,момент,时刻,时候,

2. 얼마 안 되는 짧은 시간.

2. THỜI GIỜ: Thời gian ngắn không được bao nhiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시각이 급하다.
    Visibility is urgent.
  • Google translate 시각이 위태하다.
    Visibility is at stake.
  • Google translate 시각이 촉박하다.
    Visibility is tight.
  • Google translate 시각을 다투다.
    Contend for time.
  • Google translate 시각을 지체하다.
    Retard one's vision.
  • Google translate 지금은 도망치기에도 시각이 촉박한 상황이다.
    Right now, we're in a situation where we're close to getting away.
  • Google translate 조금도 시각을 지체하면 안 되는 일이니 서둘러 주세요.
    It's not a matter of delay, so please hurry.
  • Google translate 휴, 정말 일분일초가 아깝다.
    Phew, it's such a waste of every minute and second.
    Google translate 무슨 일인데 그렇게 시각을 다투는 거야?
    What's going on, you're arguing so much?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시각 (시각) 시각이 (시가기) 시각도 (시각또) 시각만 (시강만)
📚 thể loại: Thời gian   Du lịch  


🗣️ 시각 (時刻) @ Giải nghĩa

🗣️ 시각 (時刻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)