🌟 불법 (佛法)

Danh từ  

1. 부처의 가르침. 또는 이를 믿고 따르는 종교.

1. PHẬT PHÁP: Lời dạy của đức Phật. Hoặc tôn giáo tin và đi theo lời dạy đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법을 깨닫다.
    Realize illegality.
  • Google translate 불법을 깨우치다.
    Enlighten the law.
  • Google translate 불법을 설파하다.
    Preach illegalities.
  • Google translate 불법에 심취하다.
    Immerse oneself in illegality.
  • Google translate 불법에 정진하다.
    Clean up on illegalities.
  • Google translate 그 스님은 전국을 돌아다니며 불법을 설파하러 다녔다.
    The monk traveled all over the country to preach the illegality.
  • Google translate 불교 경전에는 불법을 깨달을 수 있는 지혜의 말씀이 있다.
    There is a word of wisdom in the buddhist scriptures to realize the illegality.
  • Google translate 이번 방학 때 절에 들어가서 스님과 함께 생활하려고 합니다.
    I'm going to go to a temple during this vacation and live with a monk.
    Google translate 그동안 부처님의 가르침을 본받아 불법을 깨칠 수 있도록 항상 수양에 힘써라.
    Always try to cultivate yourself so that you can learn from the teachings of buddha and awaken the illegality.

불법: Buddhism,ぶっぽう【仏法】,doctrine de Bouddha,budismo,تعاليم بوذا,буддын сургаал,Phật pháp,คำสั่งสอนของพระพุทธเจ้า, พระธรรม,doktrin Budha,буддистское учение,佛法,佛教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불법 (불법) 불법이 (불버비) 불법도 (불법또) 불법만 (불범만)


🗣️ 불법 (佛法) @ Giải nghĩa

🗣️ 불법 (佛法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57)