🌟 공공 (公共)

☆☆   Danh từ  

1. 한 국가 또는 사회의 모든 사람에게 관계되는 것.

1. CÔNG CỘNG: Việc liên quan đến tất cả mọi người của xã hội hay một quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공공 도서관.
    A public library.
  • Google translate 공공 목적.
    Public purpose.
  • Google translate 공공 재산.
    Public property.
  • Google translate 공공 주차장.
    Public parking.
  • Google translate 공공 주차장은 시민들을 위해 만든 만큼 요금이 저렴하다.
    Public parking lots are cheap as they are built for citizens.
  • Google translate 복지 예산이 증가해 더 많은 사람이 공공 복지 제도의 혜택을 보았다.
    The welfare budget has increased and more people have benefited from the public welfare system.
  • Google translate 책 빌려 볼 수 있는 데 없나?
    Is there any place i can borrow a book?
    Google translate 공공 도서관에 가면 일반인도 책을 빌릴 수 있을 거야.
    If you go to the public library, the average person will be able to borrow books.

공공: being public,こうきょう【公共】,(n.) public,lo público,عامّ,олон нийтийн, нийтийн, улсын,công cộng,ที่สาธารณะ, ทั่วไป, ของรัฐบาล,umum,общественный; общий; публичный; государственный,公共,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공공 (공공)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  

📚 Annotation: 주로 '공공 ~'으로 쓴다.


🗣️ 공공 (公共) @ Giải nghĩa

🗣️ 공공 (公共) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91)