🌟 빼다

Động từ  

1. 옷차림을 깨끗하고 단정하게 하다.

1. TRAU CHUỐT, ĂN DIỆN: Ăn mặc một cách sạch sẽ và đoan trang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정장을 빼다.
    Pull out a suit.
  • Google translate 한복을 빼다.
    Take out hanbok.
  • Google translate 빼다.
    Pull out.
  • Google translate 명절을 맞이해 민준이는 아침부터 한복을 뺐다.
    Celebrating the holiday, min-joon took out his hanbok from the morning.
  • Google translate 정장을 쫙 빼고 결혼식에 나타난 승규는 완전히 다른 사람 같았다.
    Seung-gyu, who pulled out his suit and appeared at the wedding, looked like a completely different person.
  • Google translate 멋있게 정장을 빼고 어디에 가니?
    Where are you going without a nice suit?
    Google translate 입사 면접을 보러 가.
    Go to the job interview.

빼다: dress oneself up,きかざる【着飾る】。せいそうする【盛装する】,se mettre sur son trente-et-un,asearse, ataviarse,يكسى,янзлах,trau chuốt, ăn diện,ซัก(ผ้า, รอยเปื้อน),merapikan,наряжаться,讲究(穿戴),

2. 일부러 행동이나 태도를 꾸미다.

2. GIẢ VỜ, NGỤY TẠO: Cố tình ngụy tạo hành động hay thái độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점잔을 빼다.
    Pull one's weight.
  • Google translate 얌전을 빼다.
    Demean oneself.
  • Google translate 나는 사람들 앞에서 얌전을 빼는 여자는 싫다.
    I don't like women who behave themselves in public.
  • Google translate 승규는 원래 말수가 많은데 선생님 앞에서는 점잔을 뺀다.
    Seung-gyu is usually talkative, but in front of the teacher, he takes off his dignity.
  • Google translate 난 내숭 떠는 여자가 싫어.
    I don't like a woman who's flirting.
    Google translate 그래도 적당히 다른 사람 앞에선 얌전을 필요도 있지.
    But you still need to be modest in front of someone else.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빼다 (빼ː다) (빼ː) 빼니 (빼ː니)


🗣️ 빼다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빼다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)