🌟 정부 (情婦)

Danh từ  

1. 아내가 아니면서 성관계를 하고 깊이 사귀는 여자.

1. NHÂN TÌNH (CỦA CHỒNG), BỒ NHÍ (CỦA CHỒNG), NGƯỜI TÌNH (CỦA CHỒNG): Người phụ nữ mà dù không phải là người vợ nhưng lại là người có quan hệ sâu sắc và quan hệ tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여러 명의 정부.
    Several governments.
  • Google translate 정부를 갖다.
    Have a government.
  • Google translate 정부를 두다.
    Have a mistress.
  • Google translate 정부와 관계를 갖다.
    Have relations with the government.
  • Google translate 정부와 만나다.
    Meet with the government.
  • Google translate 정부와 사랑을 하다.
    Love the government.
  • Google translate 김 사장은 아내 몰래 정부와 동거를 하며 불륜을 저질렀다.
    Kim lived with the government behind his wife's back and had an affair.
  • Google translate 정부를 여럿 두며 재미를 보던 민준이는 결국 이혼을 당하게 되었다.
    Min-jun, who was having fun with several governments, ended up getting divorced.
  • Google translate 나는 남편에게 오년 된 정부와 아기가 있다는 사실을 알고 정신을 잃었다.
    I was stunned to learn that my husband had a five-year-old mistress and a baby.
  • Google translate 정부랑 만나다가 결국 집사람한테 들통 났어. 이제 어떡해?
    I was meeting with the government, and eventually my wife caught me. what do we do now?
    Google translate 뭘 어떡해. 당장 관계 정리하고 잘못했다고 빌어.
    What do i do? put things together right now and say you're sorry.
Từ tham khảo 정부(情夫): 남편이 아니면서 성관계를 하고 깊이 사귀는 남자.

정부: mistress,じょうふ【情婦】。いろおんな【色女】,maîtresse,amante,عشيقة,нууц амраг,nhân tình (của chồng), bồ nhí (của chồng), người tình (của chồng),ชู้รัก, หญิงชู้,kekasih gelap, wanita simpanan, selingkuhan,любовница,情妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정부 (정부)


🗣️ 정부 (情婦) @ Giải nghĩa

🗣️ 정부 (情婦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78)