🌟 이리

Danh từ  

1. 개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승.

1. CHÓ SÓI: Thú rừng có vẻ bề ngoài giống với loài chó, sống tụ tập thành bầy đàn và ăn thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사나운 이리.
    Fierce erie.
  • Google translate 이리 한 마리.
    One erie.
  • Google translate 이리 떼.
    Get off me.
  • Google translate 이리가 나타나다.
    Erie appears.
  • Google translate 이리가 출몰하다.
    Irrigation.
  • Google translate 이리에게 물리다.
    Get bitten by erie.
  • Google translate 굶주렸던 이리는 먹잇감을 발견하자 잽싸게 달려들었다.
    The hungry wolf quickly rushed at the sight of the prey.
  • Google translate 청년들은 마을에 나타난 이리를 잡으려고 뒷산으로 올라갔다.
    The young men climbed up the back mountain to catch the lice that appeared in the village.
  • Google translate 요즘 마을에 이리가 자주 출몰한대요.
    I heard that the village is frequented these days.
    Google translate 큰일이군. 사나운 동물이니까 조심해야 해.
    That's a big deal. be careful because it's a fierce animal.
Từ đồng nghĩa 늑대: 개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승., (비유적으로) …

이리: wolf,おおかみ【狼】,loup, louve,lobo,ذئب,чоно,chó sói,สุนัขป่า, หมาป่า,serigala,шакал,狼,豺狼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이리 (이리)


🗣️ 이리 @ Giải nghĩa

🗣️ 이리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101)