📚 thể loại: ☆☆ TRUNG CẤP

ĐỘNG TỪ : 643 DANH TỪ : 2,634 PHÓ TỪ : 274 TÍNH TỪ : 189 OTHERS : 242 ALL : 3,982

양심 (良心) : 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을 하려는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯƠNG TÂM: Lòng mong muốn nói hay hành động đúng theo tiêu chuẩn phán đoán đúng sai mà tự bản thân đặt ra.

수도 (水道) : 마시거나 사용할 물을 관을 통해 보내 주는 시설. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC, ỐNG DẪN NƯỚC: Thiết bị dẫn nước uống hay sử dụng thông qua đường ống.

다림질 : 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LÀ, VIỆC ỦI: Việc là phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi).

(線) : 가로나 세로로 그은 금이나 줄. ☆☆ Danh từ
🌏 VẠCH: Vệt hay đường kẻ ngang hay dọc.

다방 (茶房) : 차나 커피, 음료를 사서 마시며 이야기하거나 쉴 수 있는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÁN TRÀ, QUÁN CÀ PHÊ: Nơi mà có thể mua trà, cà phê hay các loại thức uống, vừa uống vừa trò chuyện hay thư giãn.

양쪽 (兩 쪽) : 두 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 HAI BÊN: Hai phía

상가 (商家) : 물건을 파는 가게가 모여 있는 건물. ☆☆ Danh từ
🌏 TÒA NHÀ THƯƠNG MẠI: Tòa nhà tập hợp những cửa tiệm bán hàng.

양파 (洋 파) : 모양은 둥글고 매운맛과 특이한 향기가 있는 채소. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH TÂY: Rau có củ hình tròn, vị cay và mùi hương đặc trưng.

다정 (多情) : 마음이 따뜻하고 정이 많음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐA CẢM, SỰ ĐA TÌNH, SỰ GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và giàu tình cảm.

: 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다. ☆☆ Danh từ
🌏 SEOL; NGÀY TẾT NGUYÊN ĐÁN, NGÀY MỒNG MỘT TẾT: Một ngày lễ tết ở Hàn Quốc. Ngày mồng 1 tháng 1 âm lịch, vào buổi sáng, gia đình và họ hàng tập trung làm lễ cúng gia tiên và mừng tuổi người già. Mọi người ăn canh bánh tteok(tteokguk), vui chơi các trò chơi dân gian như Yutnori, bập bênh, thả diều v.v ...

담임 (擔任) : 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự.

실용적 (實用的) : 실제적인 쓸모가 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Sự có ích và thuộc về thực tế.

당근 : 붉은색 긴 뿔 모양의 단맛이 나는, 뿌리를 먹는 채소. ☆☆ Danh từ
🌏 CỦ CÀ RỐT: Loại rau ăn củ, hình sừng dài màu đỏ, có vị ngọt.

벌레 : 곤충이나 기생충 등 몸 구조가 간단한 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 SÂU BỌ: Động vật có cấu trúc cơ thể đơn giản như côn trùng hay kí sinh trùng...

당첨 (當籤) : 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG THƯỞNG, SỰ TRÚNG GIẢI: Việc một người được chọn ra trong số đông, ở cuộc bốc thăm trúng thưởng.

: 키가 큰 식물의 속이 비고 꼿꼿한 줄기. ☆☆ Danh từ
🌏 THÂN: Thân thẳng đứng và rỗng bên trong của loại thực vật thân cao.

대낮 : 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮. ☆☆ Danh từ
🌏 GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ.

대로 (大路) : 크고 넓은 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠI LỘ: Con đường rộng và lớn.

막차 (막 車) : 그날 마지막으로 운행되는 차. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUYẾN XE CUỐI, CHUYẾN XE CUỐI NGÀY: Xe được vận hành cuối cùng vào ngày đó.

입장 (立場) : 바로 눈앞에 처하고 있는 처지나 상황. 또는 그런 처지에 대한 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 LẬP TRƯỜNG: Tình huống hoặc tình thế đang gặp phải ngay trước mắt. Hoặc thái độ về tình huống đó.

대처 (對處) : 어떤 어려운 일이나 상황을 이겨 내기에 알맞게 행동함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ỨNG PHÓ, SỰ ĐỐI PHÓ: Việc hành động cho phù hợp trong việc vượt qua một tình huống hay một việc khó khăn nào đó.

큰아버지 : 아버지의 맏형을 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 BÁC CẢ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi anh cả của cha.

실체 (實體) : 현실에 존재하는 물체. ☆☆ Danh từ
🌏 THỰC THỂ: Vật thể tồn tại trong hiện thực.

실험 (實驗) : 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỰC NGHIỆM: Việc làm thử trong thực tế theo lý thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó.

도둑 : 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) TRỘM CẮP, ĂN TRỘM: Hành động trộm cắp đồ vật của người khác.

언론 (言論) : 신문이나 방송 등의 매체에서 어떤 사실이나 의견을 널리 알리는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÔN LUẬN: Việc ở những cơ quan truyền thông như báo hay đài thông tin rộng rãi về sự thật nào đó.

도입 (導入) : 지식, 기술, 물자 등을 들여옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v...

엄격 (嚴格) : 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저함. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHIÊM KHẮC: Việc những cái như lời nói, thái độ, qui tắc rất nghiêm và thấu đáo.

맞벌이 : 부부가 둘 다 직업을 가지고 돈을 벎. 또는 그런 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC VỢ CHỒNG CÙNG KIẾM TIỀN: Việc cả hai vợ chồng đều có việc làm và kiếm tiền. Hoặc công việc như vậy.

심정 (心情) : 마음속에 가지고 있는 감정과 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG, TÂM TƯ: Tình cảm hay suy nghĩ có trong lòng.

동아리 : 취미나 뜻이 같은 사람들의 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 HỘI, NHÓM, CÂU LẠC BỘ: Hội của những người cùng sở thích hoặc suy nghĩ.

동일 (同一) : 둘 이상을 비교하여 똑같음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên.

: 사람이나 짐승을 때리는 막대기. 또는 그것으로 때리는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CÂY ROI; SỰ ĐÁNH ĐÒN: Vật hình que để đánh người hay con vật. Hoặc việc đánh bằng cái đó.

업체 (業體) : 이익을 얻기 위해서 특정 사업을 하는 단체. ☆☆ Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Đoàn thể kinh doanh một ngành đặc biệt để kiếm lợi.

동포 (同胞) : 같은 나라나 민족에 속하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG BÀO: Người thuộc cùng nước hay dân tộc.

동화 (童話) : 어린이를 위해 지은 이야기. 또는 그런 이야기를 담은 문학 작품. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG THOẠI: Câu chuyện sáng tác cho trẻ em. Hoặc tác phẩm văn học chứa đựng câu chuyện như vậy.

엉망 : 어떤 물건이나 장소, 기분 등이 지저분하거나 복잡한 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 LÔI THÔI, BỪA BÃI, LỘN XỘN, RỐI REN: Trạng thái mà đồ vật, nơi chốn hay tâm trạng... nào đó bừa bộn hay phức tạp.

엊그제 : 바로 며칠 전. ☆☆ Danh từ
🌏 MẤY HÔM TRƯỚC, VÀI NGÀY TRƯỚC: Mới mấy ngày trước.

에스컬레이터 (escalator) : 사람이나 화물이 자동으로 위아래 층으로 오르내릴 수 있도록 만든 계단 모양의 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 THANG CUỐN: Một loại thang được dùng để vận chuyển người và hàng hóa lên xuống một cách tự động giữa các tầng trên dưới.

십상 : 일이나 물건 등이 꼭 알맞은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VỪA KHÉO, SỰ VỪA VẶN: Công việc hay đồ vật... rất phù hợp.

터널 (tunnel) : 산, 바다, 강 등의 밑을 뚫어서 기차나 자동차가 지나다닐 수 있게 만든 통로. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HẦM: Đường được làm xuyên dưới núi, biển, sông để cho xe lửa, xe hơi đi thông qua.

둘레 : 사물의 테두리나 주변 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG QUANH: Mép hay phần xung quanh của sự vật.

여관 (旅館) : 손님에게 일정한 돈을 받고 잠을 잘 수 있는 방을 내주는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ NGHỈ: Nhà nhận số tiền nhất định và cho khách thuê phòng ngủ.

여드름 : 주로 사춘기에 얼굴이나 몸 등에 볼록하게 솟아 나오는 붉고 작은 염증. ☆☆ Danh từ
🌏 MỤN: Chứng viêm đỏ và nhỏ, nổi trên mặt hay người… chủ yếu ở tuổi dậy thì.

(土) : 월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ 6 trong tuần khi lấy thứ hai làm mốc.

여럿 : 여러 개. ☆☆ Danh từ
🌏 NHIỀU ĐIỀU, NHIỀU VIỆC: Nhiều thứ.

여름철 : 계절이 여름인 때. ☆☆ Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Lúc là mùa hè.

싸구려 : 싸거나 품질이 좋지 않은 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ RẺ TIỀN: Hàng hóa rẻ mạt hay chất lượng kém.

감상 (鑑賞) : 예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢM THỤ, SỰ THƯỞNG NGOẠN, SỰ THƯỞNG THỨC: Sự thưởng thức, lí giải đồng thời đánh giá tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí...

감상문 (感想文) : 어떤 물건이나 현상을 보거나 듣고 나서 느낀 것을 쓴 글. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀI CẢM TƯỞNG, BÀI CẢM THỤ: Bài viết điều cảm nhận sau khi nghe hoặc nhìn hiện tượng hay đồ vật nào đó.

(怯) : 무서워서 불안해하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 NỖI SỢ: Lòng bất an vì sợ.

가장 (家長) : 한 가족을 대표하고 책임지는 사람. 주로 집안의 남자 어른. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỦ GIA ĐÌNH: Người đại diện và chịu trách nhiệm một gia đình. Chủ yếu là người đàn ông lớn tuổi trong nhà.

: 쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ.

연주회 (演奏會) : 음악을 연주하여 청중에게 들려주는 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN: Buổi biểu diễn nhạc cụ cho công chúng nghe.

연체 (延滯) : 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ QUÁ HẠN, SỰ KHẤT NỢ: Việc kỳ hạn của đồ vật hay tiền phải trả đã quá hạn nhưng không trả.

연체료 (延滯料) : 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않았을 때 밀린 날짜에 따라 더 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 LÃI QUÁ HẠN, TIỀN QUÁ HẠN: Tiền phải trả thêm tính theo ngày tháng khất nợ khi đến kỳ hạn rồi mà không trả tiền hay đồ vật phải trả.

연탄 (煉炭) : 무연탄과 목탄 등의 가루를 굳혀서 덩어리로 만든 연료. ☆☆ Danh từ
🌏 THAN TỔ ONG: Chất đốt được ép và tạo thành khối từ than đá và than củi v.v...

: 사람이 앉거나 누울 때 바닥에 까는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TẤM LÓT, THẢM, NỆM: Cái trải lên sàn khi người ngồi hoặc nằm.

필수품 (必需品) : 일상생활에 없어서는 안 되는 반드시 필요한 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 NHU YẾU PHẨM, ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Đồ vật nhất thiết cần, không có thì không được trong cuộc sống hàng ngày.

(龍) : 몸은 거대한 뱀과 비슷하고, 머리에 뿔이 있으며 네 발에 날카로운 발톱이 있는 상상 속의 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON RỒNG: Một loài động vật chỉ tồn tại trong sự tưởng tượng, thân dài giống con rắn rất lớn, trên đầu có sừng và bốn chân có móng vuốt sắc.

아프리카 (Africa) : 육대주의 하나. 적도에 걸처 있어 열대, 아열대의 기후가 나타난다. 이집트, 나이지리아, 남아프리카 공화국 등의 나라가 있다. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂU PHI: Là một trong sáu đại lục, chạy qua đường xích đạo có khí hậu nhiệt đới, cận nhiệt đới, có những nước như Ai Cập, Nigeria, Cộng hòa Nam Phi.

유럽 (Europe) : 아시아의 서북쪽에 있는 육대주의 하나. 우랄산맥을 사이에 두고 아시아와 접해 있으며 프랑스, 독일, 이탈리아 등의 나라가 위치한다. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂU ÂU: Một trong sáu đại lục, nằm về phía tây bắc của châu Á; nằm giữa dãy núi Ural và chia cắt sự tiếp giáp với Châu Á, có những nước như Pháp, Đức, Ý...

원리 (原理) : 사물의 본질이나 바탕이 되는 이치. ☆☆ Danh từ
🌏 NGUYÊN LÍ: Lí lẽ (lô gic) tạo nên bản chất hay nền tảng của sự vật.

쓰기 : 생각이나 느낌을 글로 표현하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) VIẾT, MÔN VIẾT: Việc biểu hiện suy nghĩ hay cảm xúc bằng bài viết.

호감 (好感) : 어떤 대상에 대하여 느끼는 좋은 감정. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢM TÌNH: Tình cảm tốt đẹp cảm nhận về đối tượng nào đó.

학용품 (學用品) : 필기도구나 공책 등과 같이 공부할 때 필요한 물품. ☆☆ Danh từ
🌏 DỤNG CỤ HỌC TẬP: Vật phẩm cần thiết khi học tập như dụng cụ ghi chép hay tập vở…

열매 : 사과, 배 등과 같이 나무의 꽃이 지고 난 뒤에 그 자리에 생기는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÁI, QUẢ: Những thứ như táo hay lê được sinh ra ngay tại vị trí của hoa sau khi hoa tàn đi.

분량 (分量) : 수나 양의 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÂN LƯỢNG: Mức độ của số hay lượng.

특기 (特技) : 남이 가지지 못한 특별한 기술이나 재능. ☆☆ Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU, KHẢ NĂNG ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay tài năng đặc biệt mà người khác không có được.

앞바다 : 육지에 가까이 있는 바다. ☆☆ Danh từ
🌏 BIỂN TRƯỚC, BIỂN GẦN ĐẤT LIỀN: Biển ở gần đất liền.

불쾌 (不快) : 어떤 일이 마음에 들지 않아 기분이 좋지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH, SỰ KHÓ CHỊU: Sự không hài lòng với việc nào đó nên tâm trạng không tốt.

현대인 (現代人) : 현대의 생활 방식과 사고방식을 가지고 현대에 살고 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Người có lối suy nghĩ và kiểu sinh hoạt hiện đại và đang sống ở hiện đại.

보고 (報告) : 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC BÁO CÁO: Việc cho biết bằng lời nói hay bài viết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra.

보고서 (報告書) : 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 알리는 문서나 글. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢN BÁO CÁO: Bài viết hay văn bản cho biết nội dung hay kết quả của cái đã được điều tra hay nghiên cứu.

항공료 (航空料) : 비행기 등을 이용할 때 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ HÀNG KHÔNG: Tiền trả khi sử dụng máy bay...

새엄마 : (어린아이의 말로) 새어머니를 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 MẸ GHẺ, MẸ KẾ, DÌ GHẺ, MẸ: (Cách nói của trẻ em) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ kế.

보완 (補完) : 모자라거나 부족한 것을 보충하여 완전하게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THIỆN: Việc bổ sung và làm hoàn chỉnh cái còn thiếu hay chưa đủ.

보충 (補充) : 부족한 것을 보태어 채움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu.

보람 : 어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÀI LÒNG, SỰ BỔ ÍCH, CẢM GIÁC CÓ Ý NGHĨA: Kết quả tốt hay cảm giác thỏa mãn nhận được sau khi làm việc nào đó.

화장지 (化粧紙) : 화장할 때 쓰는 부드러운 종이. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY TRANG ĐIỂM: Giấy mềm sử dụng khi trang điểm.

회의실 (會議室) : 여럿이 모여 의논할 때에 쓰는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG HỌP: Phòng dùng khi mọi người tụ họp bàn bạc.

흉내 : 다른 사람 또는 동물의 말, 소리, 행동 등을 그대로 옮기는 짓. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC BẮT CHƯỚC, VIỆC MÔ PHỎNG: Hành vi chuyển y nguyên lời nói, tiếng, hành động của động vật hay người khác.

번지 (番地) : 지역을 일정한 기준에 따라 나누고 그 각각에 붙인 번호. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ NHÀ: Số chia khu vực theo tiêu chuẩn nhất định và gắn với mỗi nhà.

단계 (段階) : 일이 변화해 나가는 각 과정. ☆☆ Danh từ
🌏 BƯỚC, GIAI ĐOẠN: Từng quá trình công việc thay đổi.

: 사람이나 동물이 한데 많이 모여 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 BẦY, ĐÀN, NHÓM: Người hay con vật tụ tập lại nhiều ở một chỗ.

오페라 (opera) : 배우가 대사의 전부를 노래로 부르는, 음악과 연극과 춤 등을 종합한 무대 예술. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN NHẠC KỊCH, OPERA: Môn nghệ thuật sân khấu tổng hợp nhạc, kịch và múa mà người nghệ sĩ thể hiện toàn bộ lời thoại bằng lời hát.

오피스텔 (▼←office hotel) : 침실, 부엌, 화장실 등과 같은 간단한 주거 시설을 갖춘 사무실. ☆☆ Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG DẠNG KHÁCH SẠN: Loại văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp hay nhà vệ sinh.

증상 (症狀) : 병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG: Một số trạng thái xuất hiện khi mắc bệnh.

보리 : 주로 밥을 지을 때 쌀과 섞는, 알갱이 가운데 선이 있는 곡물. ☆☆ Danh từ
🌏 LÚA MẠCH, BO BO: Loại ngũ cốc trộn vào nấu cùng gạo.

각오 (覺悟) : 앞으로 겪을 힘든 일에 대한 마음의 준비. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIÁC NGỘ, SỰ NHẬN THỨC: Sự chuẩn bị tâm trạng đối với việc vất vả sẽ trải qua phía trước.

: 짠맛을 내려고 음식에 넣는 소금, 간장, 된장 등의 양념. ☆☆ Danh từ
🌏 MẮM MUỐI, GIA VỊ TẠO VỊ MẶN: Gia vị như muối, xì dầu, tương… được cho vào thức ăn để tạo nên vị mặn.

무덤 : 죽은 사람의 몸이나 유골을 땅에 묻어 놓은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 MỘ, NGÔI MỘ, NẤM MỒ: Nơi chôn xác người chết hay hài cốt dưới đất.

간접적 (間接的) : 중간에 다른 것을 통해 이어지는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH GIÁN TIẾP: Được kết nối thông qua cái khác ở giữa.

지방 (脂肪) : 생물체에 함유되어 에너지를 공급하고, 피부 밑이나 근육이나 간 등에 저장되며 비만의 원인이 되는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 MỠ, CHẤT BÉO: Chất được lưu trữ trong gan hay cơ bắp hoặc dưới da, có chứa hàm lượng dầu và giữ vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể sinh vật và trở thành nguyên nhân của sự béo phì.

성적표 (成績表) : 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과를 기록한 표. ☆☆ Danh từ
🌏 BẲNG THÀNH TÍCH, BẢNG KẾT QUẢ: Bảng ghi chép kết quả đánh giá thái độ hay tri thức của học sinh.

홀수 (홀 數) : 2로 나누어서 나머지 1이 남는 수. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ LẺ: Số chia cho 2 còn dư 1.

자연적 (自然的) : 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TỰ NHIÊN: Việc có hình dạng tự nhiên, không thêm vào sức mạnh của con người.

비상 (非常) : 미리 생각하지 못 했던 위급한 일. 또는 이러한 일을 처리하기 위한 긴급한 명령. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHẨN CẤP, SỰ GẤP RÚT, LỆNH KHẨN: Việc khẩn cấp không dự đoán trước. Hoặc mệnh lệnh khẩn cấp để giải quyết việc như thế.

지시 (指示) : 어떤 것을 가리켜서 보게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHO XEM: Việc chỉ cho thấy cái nào đó.

(goal) : 축구, 농구, 하키, 핸드볼 등의 경기에서 공을 넣으면 득점하는 공간. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯỚI: Không gian để đưa bóng vào ghi điểm trong các trận đấu như bóng đá, bóng rổ, bóng bầu dục, bóng chuyền.


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17)