🌟 건설 (建設)

☆☆   Danh từ  

1. 건물이나 시설을 새로 짓는 것.

1. SỰ XÂY DỰNG: Việc xây mới tòa nhà hay công trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아파트 건설.
    Apartment construction.
  • 주택 건설.
    Building a house.
  • 건설 경기.
    Construction competition.
  • 건설 비용.
    Construction costs.
  • 건설 사업.
    Construction work.
  • 건설 현장.
    Construction site.
  • 건설 회사.
    A construction company.
  • 건설이 되다.
    Be built up.
  • 건설을 시작하다.
    Start construction.
  • 건설을 중단하다.
    Discontinue construction.
  • 건설을 하다.
    To construct.
  • 자금 부족으로 결국 아파트 건설이 중단되고 말았다.
    The lack of funds eventually led to the suspension of apartment construction.
  • 주택 수요가 증가하면서 건설 사업이 큰 인기를 끌고 있다.
    Construction business is gaining huge popularity as demand for housing increases.
  • 이번에 최 부장을 승진시키려고 하는데 어떻게 생각하나?
    I'm trying to promote choi this time, what do you think?
    그 사람은 건설 현장에서만 일해서 사무에 대해서는 잘 모를 것 같습니다.
    I don't think he knows much about business because he only works on the construction site.
Từ trái nghĩa 파괴(破壞): 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨림., 조직, 질서, 관계 등을 깨뜨려 무너뜨림.

2. 나라나 조직을 새로 만드는 것.

2. KIẾN THIẾT, SỰ XÂY DỰNG: Việc tạo dựng mới một tổ chức hay một quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 건설.
    State construction.
  • 낙원 건설.
    Paradise construction.
  • 도시 건설.
    Urban construction.
  • 사회 건설.
    Social construction.
  • 식민지 건설.
    Colonial construction.
  • 왕조 건설.
    Building a dynasty.
  • 조직 건설.
    Organizational construction.
  • 건설이 되다.
    Be built up.
  • 건설을 하다.
    To construct.
  • 왕이 되고자 했던 그에게 새 왕조의 건설은 평생의 꿈이었다.
    For him, who wanted to be king, the construction of the new dynasty was a lifelong dream.
  • 새로운 사회의 건설을 위해서는 국가 전반의 개혁이 필요하다.
    For the construction of a new society, reform of the whole nation is necessary.
  • 요즘은 신도시 개발에 관한 소식이 없네.
    There's no news of new town development these days.
    도시 건설 계획에 이상이 생긴 것이 분명해.
    There must be something wrong with the city construction plan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건설 (건ː설)
📚 Từ phái sinh: 건설되다(建設되다): 건물이나 시설이 새로 지어지다., 나라나 조직이 새로 만들어지다. 건설적(建設的): 어떤 일을 더 새롭게 발전되는 방향으로 이끌어 가는. 건설적(建設的): 어떤 일을 더 새롭게 발전되는 방향으로 이끌어 가는 것. 건설하다(建設하다): 건물이나 시설을 새로 짓다., 나라나 조직을 새로 만들다.
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 건설 (建設) @ Giải nghĩa

🗣️ 건설 (建設) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)