🌟 각자 (各自)

☆☆   Danh từ  

1. 각각의 사람. 또는 각각 자기 자신.

1. TỪNG NGƯỜI, BẢN THÂN MỖI NGƯỜI: Từng người một. Hoặc từng bản thân mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각자의 역할.
    Each role.
  • 각자의 위치.
    Each location.
  • 각자의 일.
    Each one's own work.
  • 각자가 맡다.
    Each takes charge.
  • 각자가 책임지다.
    Each is responsible.
  • 각자가 맡은 역할을 열심히 해서 일이 생각보다 빨리 끝났다.
    Each worked hard in his part and the work was done faster than expected.
  • 졸업 이후에는 각자의 일로 바빠서 한자리에 모이기가 어려웠다.
    After graduation, they were busy with their own work, so it was difficult to get together.
  • 이제부터 연극 준비를 시작해 볼까요?
    Let's start preparing for the play.
    우선 각자가 맡을 배역을 정해 봅시다.
    First, let's decide which roles each of us will take.
Từ đồng nghĩa 제각각(제各各): 저마다 모두 따로따로인 것.
Từ đồng nghĩa 제각기(제各其): 저마다 다 따로따로인 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각자 (각짜)


🗣️ 각자 (各自) @ Giải nghĩa

🗣️ 각자 (各自) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43)