🌟 매일 (每日)

☆☆☆   Phó từ  

1. 하루하루마다 빠짐없이.

1. MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày một mà không bỏ sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매일 공부하다.
    Study every day.
  • 매일 다니다.
    To travel every day.
  • 매일 만나다.
    Meet every day.
  • 매일 운동하다.
    Exercise every day.
  • 매일 일하다.
    Work every day.
  • 매일 전화하다.
    Call every day.
  • 아이는 매일 한 번씩 게임을 하고 싶다고 한다.
    The kid says he wants to play the game once a day.
  • 살을 빼기로 결심한 유민은 하루도 빠짐없이 매일 운동을 했다.
    Yu-min, determined to lose weight, exercised every single day.
  • 한국에 계신 부모님한테는 자주 전화해?
    Do you call your parents in korea often?
    내가 할 때도 있고 부모님이 하실 때도 있어서 거의 매일 통화해.
    Sometimes i do it and sometimes my parents do it, so i talk on the phone almost every day.
Từ đồng nghĩa 일일(日日): 하루하루마다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매일 (매ː일)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 매일 (每日) @ Giải nghĩa

🗣️ 매일 (每日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82)