🌟 개인 (個人)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 단체나 조직을 이루는 한 사람 한 사람.

1. CÁ NHÂN: Từng người từng người tạo nên tổ chức hay tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인 생활.
    Personal life.
  • 개인 자격.
    Personal qualifications.
  • 개인 활동.
    Personal activity.
  • 개인의 문제.
    Personal problems.
  • 개인의 자유.
    Personal freedom.
  • 개인이 참가하다.
    Individuals participate.
  • 민주주의 국가에서 개인 하나하나가 다 정치에 관여해야 한다.
    Every single individual in a democratic country must be involved in politics.
  • 개인의 욕심을 채우고자 공동체 전체에 손해를 끼치는 사람도 있다.
    Some people damage the whole community to satisfy individual greed.
  • 아파트가 살기 편하지 않아?
    Isn't the apartment comfortable to live in?
    살기에는 편할지 몰라도 개인의 취향도 반영이 안 되고 개인 생활도 보장 못 받잖아.
    It may be easy to live, but it doesn't reflect personal taste and doesn't guarantee personal life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인 (개ː인)
📚 Từ phái sinh: 개인적(個人的): 개인이 가진. 또는 개인과 관계되는. 개인적(個人的): 개인이 가진 것. 또는 개인과 관계되는 것.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 개인 (個人) @ Giải nghĩa

🗣️ 개인 (個人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59)