🌟 사용 (使用)

☆☆☆   Danh từ  

1. 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.

1. VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원료 사용.
    Use of raw materials.
  • 재료 사용.
    Material use.
  • 사용 계획.
    Usage plan.
  • 사용 금지.
    Disabled.
  • 사용 기간.
    Term of use.
  • 사용 방법.
    How to use it.
  • 사용이 되다.
    Be used.
  • 사용을 제한하다.
    Limit the use.
  • 사용을 하다.
    Use.
  • 이곳에 건물을 짓기 위해서는 토지 사용 허가를 받아야 한다.
    To build a building here, you need permission to use the land.
  • 최근 날씨가 쌀쌀해지면서 난방 기기의 사용이 증가하고 있다.
    The use of heating devices has been increasing recently as the weather has become chilly.
  • 이 유모차 사용해도 되나요?
    Can i use this stroller?
    백화점 고객이시라면 누구나 무료로 사용 가능합니다.
    Anyone who is a customer of the department store can use it for free.

2. 사람을 어떤 일을 하는 데 부려 씀.

2. VIỆC SỬ DỤNG, VIỆC DÙNG (NGƯỜI): Việc phân công và dùng người khác đẻ làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인력 사용.
    Use of human resources.
  • 학생 사용.
    Student use.
  • 사용 인부.
    User.
  • 사용이 되다.
    Be used.
  • 사용을 하다.
    Use.
  • 인재의 사용이 기업의 성패를 좌우한다.
    The use of talent determines the success or failure of the enterprise.
  • 이번 행사에 필요한 인원이 많아 외부 인력 사용을 고려하고 있다.
    We are considering the use of external personnel because of the large number of people needed for this event.
  • 이번 행사에 사용 가능한 인력이 총 얼마나 됩니까?
    How many people are available for this event?
    우리 회사 직원들만 백 명쯤 됩니다.
    Our company has about a hundred employees.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사용 (사ː용)
📚 Từ phái sinh: 사용되다(使用되다): 무엇이 필요한 일이나 기능에 맞게 쓰이다., 사람이 어떤 일을 하는… 사용하다(使用하다): 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 쓰다., 사람을 어떤 일을 하는 …


🗣️ 사용 (使用) @ Giải nghĩa

🗣️ 사용 (使用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13)