🌟 지역 (地域)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 특징이나 일정한 기준에 따라 범위를 나눈 땅.

1. VÙNG, KHU VỰC: Đất được chia phạm vi theo tiêu chuẩn nhất định hay theo đặc điểm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남부 지역.
    South.
  • 서울 지역.
    Seoul area.
  • 중부 지역.
    Central area.
  • 지역 번호.
    Area code.
  • 지역 주민.
    Local residents.
  • 지역이 넓다.
    The area is wide.
  • 지역을 구분하다.
    Distinguish the area.
  • 나는 다른 지역으로 전화를 걸 때 지역 번호를 눌러야 한다는 사실을 잊는 바람에 엉뚱한 곳으로 전화를 했다.
    I called the wrong place because i forgot to dial the area code when i called the other area.
  • 오랜만에 날씨가 좋았던 오늘 부산 지역 바닷가에는 엄청난 수의 인파가 몰렸다.
    The beach in busan was packed with huge crowds today after a long time of fine weather.
  • 전라도와 경상도를 비롯한 남부 지역에 태풍이 불어닥쳐 큰 피해가 잇따랐다.
    A typhoon hit the southern part of jeolla-do and gyeongsang-do, causing heavy damage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지역 (지역) 지역이 (지여기) 지역도 (지역또) 지역만 (지영만)
📚 Từ phái sinh: 지역적: 지역에 속하거나 지역과 관계있는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 지역 (地域) @ Giải nghĩa

🗣️ 지역 (地域) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82)