🌟 일다

  Động từ  

1. 어떤 현상이나 사건이 생기다.

1. NỔI LÊN, XẢY RA: Hiện tượng hay sự kiện nào đó phát sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논란이 일다.
    There's a controversy.
  • 물결이 일다.
    Waves rise.
  • 바람이 일다.
    The wind rises.
  • 여론이 일다.
    Public opinion.
  • 파문이 일다.
    Ripples.
  • 질주하는 말들 뒤로 자욱한 먼지가 일었다.
    A cloud of dust rose behind the galloping horses.
  • 언덕에 작은 바람이 일어 더위가 조금 가셨다.
    There was a little wind on the hill, and the heat had gone away a little.
  • 나는 아버지와 함께 보낸 시간에 대한 그리움이 일어 눈물을 흘렸다.
    I had a longing for the time spent with my father and wept.
  • 프로 축구에서 승부 조작 파문이 일어 많은 수많은 팬들이 실망했다.
    The match-fixing scandal in professional football disappointed many fans.
  • 섬으로 여행을 갔다면서요? 힘들지 않았어요?
    I heard you went on a trip to the island. wasn't it hard?
    육지로 돌아올 때 파도가 크게 일어 배가 심하게 출렁거렸어요.
    When we got back on land, the waves were so high that the boat was pounding hard.

2. 희미하거나 약하던 것이 왕성해지다.

2. BÙNG LÊN, DÂNG LÊN: Cái vốn mờ nhạt hoặc yếu ớt trở nên mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불길이 일다.
    Flames.
  • 불꽃이 일다.
    Flame rises.
  • 열정이 일다.
    Passionate.
  • 승규가 나를 화나게 했을 때 나는 그를 한 대 치고 싶은 충동이 일었다.
    When seung-gyu made me angry, i had the urge to hit him.
  • 오랜 가뭄 탓에 지붕은 순식간에 불길이 일었고, 사람들은 화들짝 놀라 집 밖으로 달아났다.
    The long drought caused the roof to burst into flames in an instant, and people were startled and ran out of the house.
  • 이번 사고는 어떻게 발생한 것입니까?
    How did this accident happen?
    목격자에 의하면 전광판 왼쪽 상단에서 불길이 일어 불꽃이 하늘로 솟구쳤다고 합니다.
    Witnesses say a fire broke out in the upper left corner of the electronic display, sending flames into the sky.

3. 겉으로 부플거나 위로 솟아오르다.

3. TRỖI DẬY, NỔI DẬY: Cái vốn mờ nhạt hoặc yếu kém trở nên thịnh vượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거품이 일다.
    Bubble up.
  • 보푸라기가 일다.
    A lint grows.
  • 그가 코르크 마개를 따자 샴페인이 거품이 일며 병 밖으로 터져 나왔다.
    Champagne bubbled out of the bottle as he picked the cork.
  • 스웨터를 구입한 지 일주일도 지나지 않아 소매 부분에 심하게 보푸라기가 일었다.
    Less than a week after i bought the sweater, the sleeves were badly lintered.
  • 과자 반죽을 어떻게 만들어요?
    How do you make the dough?
    약한 불에 버터를 녹이다가 거품이 일면 밀가루를 넣으면 돼.
    Melt the butter on low heat and then put flour when it bubbles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일다 (일ː다) 일어 (이러) 이니 (이ː니) 입니다 (임ː니다)


🗣️ 일다 @ Giải nghĩa

🗣️ 일다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15)