🌟 치다

☆☆   Động từ  

1. 붓이나 연필 등으로 점을 찍거나 선이나 그림을 그리다.

1. CHẤM, VIẾT, VẼ, KẺ: Tạo ra dấu chấm, đường nét hay hình vẽ bằng bút lông hoặc bút mực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치는 괄호.
    In parenthesis.
  • 가위표를 치다.
    Put a scissipate.
  • 매화를 치다.
    Hit a hawk.
  • 밑줄을 치다.
    Underline.
  • 사군자를 치다.
    Hit the four musketeers.
  • 선을 치다.
    Line up.
  • 학생은 형광펜으로 중요한 부분에 줄을 치면서 책을 읽었다.
    The student read the book, lining up the important part with a highlighter.
  • 할아버지께서 먹을 곱게 가셔서 하얀 화선지에 난을 치신다.
    Grandfather goes fine to eat and hits the orchid on the white burner.
  • 어디 보자, 이게 이번에 시험을 친 시험지니?
    Let me see, is this the test you took this time?
    네. 지난 시험보다 동그라미를 문제 개수가 더 많아요.
    Yeah. there are more questions that have been circled than the last exam.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치다 (치다) 치어 (치어치여) () 치니 ()


🗣️ 치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48)