🌟 치다

☆☆   Động từ  

1. 붓이나 연필 등으로 점을 찍거나 선이나 그림을 그리다.

1. CHẤM, VIẾT, VẼ, KẺ: Tạo ra dấu chấm, đường nét hay hình vẽ bằng bút lông hoặc bút mực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치는 괄호.
    In parenthesis.
  • Google translate 가위표를 치다.
    Put a scissipate.
  • Google translate 매화를 치다.
    Hit a hawk.
  • Google translate 밑줄을 치다.
    Underline.
  • Google translate 사군자를 치다.
    Hit the four musketeers.
  • Google translate 선을 치다.
    Line up.
  • Google translate 학생은 형광펜으로 중요한 부분에 줄을 치면서 책을 읽었다.
    The student read the book, lining up the important part with a highlighter.
  • Google translate 할아버지께서 먹을 곱게 가셔서 하얀 화선지에 난을 치신다.
    Grandfather goes fine to eat and hits the orchid on the white burner.
  • Google translate 어디 보자, 이게 이번에 시험을 친 시험지니?
    Let me see, is this the test you took this time?
    Google translate 네. 지난 시험보다 동그라미를 문제 개수가 더 많아요.
    Yeah. there are more questions that have been circled than the last exam.

치다: draw; mark,うつ【打つ】。ひく【引く・描く】。かく【描く】,tracer, esquisser, dessiner,linear, rayar, dibujar, pintar,يرسم، يضع، يسطر,зурах, татах,chấm, viết, vẽ, kẻ,ขีด, วาด, ลาก, ลงจุด,membuat, melukis, menggambar,ставить (точку); проводить (линию),画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치다 (치다) 치어 (치어치여) () 치니 ()


🗣️ 치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91)