📚 thể loại: TÍNH TỪ

CAO CẤP : 428 ☆☆ TRUNG CẤP : 189 ☆☆☆ SƠ CẤP : 141 NONE : 2,153 ALL : 2,911

난감하다 (難堪 하다) : 분명하게 마음을 정하기 어렵다. Tính từ
🌏 NAN GIẢI: Khó có thể quyết định một cách rõ ràng.

시커멓다 : 빛깔이 매우 꺼멓다. Tính từ
🌏 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM: Màu rất đen.

뭉클하다 : 어떤 감정이나 느낌이 매우 강하게 마음에 생겨 가슴에 꽉 차는 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NGHẸN NGÀO, NGHẸT THỞ: Có cảm giác tình cảm hay cảm giác nào đó sinh ra trong lòng rất mạnh và lấp đầy lồng ngực.

낯익다 : 전에 보거나 만난 적이 있어 알아볼 수 있거나 친숙하다. Tính từ
🌏 QUEN MẶT: Có thể nhận ra hoặc quen thuộc vì trước đó đã từng gặp hoặc nhìn thấy.

뿌듯하다 : 기쁨이나 감격이 마음에 가득하다. Tính từ
🌏 HÃNH DIỆN, SUNG SƯỚNG: Niềm vui hay sự cảm kích tràn đầy trong lòng.

냉혹하다 (冷酷 하다) : 성격이 몹시 차갑고 인정이 없다. Tính từ
🌏 NHẪN TÂM, TÀN NHẪN: Tính cách rất lạnh lùng và không có tình người.

너무하다 : 일정한 정도나 한계를 넘어서 지나치다. Tính từ
🌏 QUÁ ĐÁNG: Vượt giới hạn hay mức độ nhất định một cách quá mức

치열하다 (熾烈 하다) : 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다. Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên.

실망스럽다 (失望 스럽다) : 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상한 데가 있다. Tính từ
🌏 THẤT VỌNG: Không được như mong đợi nên có phần mất hy vọng hoặc trong lòng rất không vui.

어리둥절하다 : 일이 돌아가는 상황을 잘 알지 못해서 정신이 얼떨떨하다. Tính từ
🌏 RỐI RẮM, LÚNG TÚNG: Không biết rõ tình trạng công việc tiến triển nên tinh thần rối bời.

어설프다 : 익숙하지 않아 엉성하고 서투르다. Tính từ
🌏 VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng.

막다르다 : 더 나아갈 수 없도록 앞이 막혀 있다. Tính từ
🌏 CÙNG, CỤT, BÍ, BẾ TẮC: Phía trước bị chặn lại để không thể tiến thêm được.

푹신하다 : 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다. Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi.

더부룩하다 : 소화가 잘되지 않아 배 속이 편하지 않다. Tính từ
🌏 ĐẦY BỤNG, ĐẦY HƠI: Trong bụng khó chịu do khó tiêu.

타당하다 (妥當 하다) : 사물의 이치에 맞아 올바르다. Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, THÍCH HỢP, KHẢ THI: Đúng và hợp với lẽ phải của sự vật.

엄중하다 (嚴重 하다) : 매우 엄하다. Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm.

떳떳하다 : 조금도 거리낄 것이 없이 당당하다. Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THẲNG THỪNG, KHẲNG KHÁI, ĐƯỜNG HOÀNG: Đàng hoàng không có một chút chần chừ.

둔하다 (鈍 하다) : 머리가 나쁘거나 일을 처리하는 능력이 부족하다. Tính từ
🌏 ĐẦN, NGỐC NGHẾCH: Đầu óc kém cỏi hoặc thiếu năng lực xử lí công việc.

능하다 (能 하다) : 어떤 일 등에 뛰어나다. Tính từ
🌏 THẠO, THÀNH THẠO, GIỎI: Xuất sắc trong việc nào đó.

여리다 : 단단하거나 질기지 않아 부드럽거나 약하다. Tính từ
🌏 MỀM, NHŨN, MỀM MẠI, YẾU ỚT: Không dai hoặc cứng mà mềm hoặc yếu.

험난하다 (險難 하다) : 땅의 모양이나 물의 흐름 등이 거칠고 세서 다니기에 위험하고 어렵다. Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, KHÓ ĐI: Mặt đất ghồ ghề hay dòng nước chảy mạnh mẽ và thô nên việc đi lại nguy hiểm và khó khăn.

열악하다 (劣惡 하다) : 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다. Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ.

세밀하다 (細密 하다) : 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다. Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở.

세차다 : 기운이나 일이 되어가는 형편 등이 힘 있고 거세다. Tính từ
🌏 DỮ DỘI, MẠNH LIỆT: Khí thế hay tình hình công việc đang tiến triển... có sức mạnh và mạnh mẽ.

단란하다 (團欒 하다) : 가족 또는 같은 조직 구성원의 사이가 원만하고 화목하다. Tính từ
🌏 HÒA THUẬN, ĐẦM ẤM: Mối quan hệ hòa thuận và viên mãn giữa các thành viên cùng tổ chức hay gia đình.

고약하다 : 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다. Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường.

소박하다 (素朴 하다) : 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다. Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.

한가롭다 (閑暇 롭다) : 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하다. Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn và có vẻ thư thả.

빈번하다 (頻繁 하다) : 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다. Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần.

유식하다 (有識 하다) : 배워서 아는 것이 많다. Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi.

민망하다 (憫惘 하다) : 딱하고 안타깝다. Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Ái ngại và đáng tiếc.

징그럽다 : 보거나 만지기에 소름이 끼칠 정도로 끔찍하고 흉하다. Tính từ
🌏 GHÊ RỢN: Xấu xí và khủng khiếp đến mức ghê rợn khi nhìn hay chạm vào.

대수롭다 : 대단하거나 중요하게 여길 만하다. Tính từ
🌏 THẬT HỆ TRỌNG: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại.

짜릿하다 : 조금 저린 듯하다. Tính từ
🌏 Ê, TÊ: Như thể hơi ê ẩm.

짤막하다 : 조금 짧은 듯하다. Tính từ
🌏 HƠI NGẮN, NGĂN NGẮN: Có vẻ hơi ngắn.

의젓하다 : 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다. Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng.

수두룩하다 : 매우 많고 흔하다. Tính từ
🌏 ĐÔNG ĐÚC, VÔ SỐ, ĐẦY: Rất nhiều và phổ biến.

드세다 : 힘이나 기세가 몹시 세다. Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, DỮ DỘI: Sức mạnh hoặc khí thế rất mạnh.

찡하다 : 감동을 받아 가슴이 뻐근하거나 벅찬 느낌이 있다. Tính từ
🌏 NGHẸN NGÀO, NGHÈN NGHẸN: Cảm động đến mức có cảm giác nghèn nghẹn và khó thở.

수수하다 : 물건의 품질이나 겉모양, 또는 사람의 옷차림 등이 돋보이거나 화려하지 않고 평범하면서도 검소하다. Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, THƯỜNG THƯỜNG: Chất lượng hay vẻ ngoài của đồ vật, hoặc cách ăn mặc của con người... không nổi bật hay rực rỡ mà bình thường và giản dị.

아낌없다 : 아까워하는 마음이 없다. Tính từ
🌏 KHÔNG TIẾC: Không có lòng tiếc nuối.

착실하다 (着實 하다) : 한결같이 올바르고 성실하다. Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một.

정연하다 (井然 하다) : 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다. Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết.

찬란하다 (燦爛/粲爛 하다) : 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다. Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời.

명백하다 (明白 하다) : 매우 분명하고 확실하다. Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, MINH BẠCH: Rất phân minh và rõ ràng.

친근하다 (親近 하다) : 사이가 매우 가깝다. Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.

친숙하다 (親熟 하다) : 친하여 익숙하고 허물이 없다. Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại.

공공연하다 (公公然 하다) : 숨김이나 거리낌이 없이 모든 사람에게 드러나 있다. Tính từ
🌏 CÔNG KHAI, PHƠI BÀY: Làm cho tất cả mọi người đều biết mà không cần che giấu hay lo ngại.

처량하다 (凄涼 하다) : 외롭고 쓸쓸하다. Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ.

처참하다 (悽慘 하다) : 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다. Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy.

열띠다 (熱 띠다) : 뜨거운 기운이나 분위기를 품다. Tính từ
🌏 SÔI NỔI, SAY SƯA, KHỐC LIỆT: Thể hiện bầu không khí hay khí thế nhiệt tình.

마지못하다 : 하고 싶지 않지만 하지 않을 수 없다. Tính từ
🌏 ĐÀNH PHẢI, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO KHÁC: Không muốn làm nhưng không thể không làm.

공평하다 (公平 하다) : 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다. Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.

천하다 (賤 하다) : 사회적 위치나 신분 등이 낮다. Tính từ
🌏 THẤP HÈN: Vị trí xã hội hay thân phận thấp kém.

막중하다 (莫重 하다) : 더할 수 없이 중요하고 크다. Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn.

가엾다 : 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG: Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng.

간결하다 (簡潔 하다) : 군더더기가 없이 단순하고 간단하다. Tính từ
🌏 GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi.

호되다 : 매우 심하다. Tính từ
🌏 GAY GẮT, NẶNG NỀ, THẬM TỆ, TRẦM TRỌNG: Rất nghiêm trọng.

벌겋다 : 어둡고 연하게 붉다. Tính từ
🌏 ĐỎ AU, ĐỎ LỰNG, ĐỎ ỬNG, ĐỎ NHỪ: Đỏ nhạt và tối.

유난스럽다 : 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다른 데가 있다. Tính từ
🌏 CƯỜNG ĐIỆU, KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... có điểm rất khác với bình thường.

경이롭다 (驚異 롭다) : 놀랍고 신기하다. Tính từ
🌏 KỲ LẠ, LẠ KỲ, ĐÁNG KINH NGẠC: Kỳ lạ và đáng ngạc nhiên.

첨예하다 (尖銳 하다) : 상황이나 사태가 날카롭고 거세다. Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.

무르다 : 단단하거나 뻣뻣하지 않고 여리다. Tính từ
🌏 MỀM OẶT, YẾU ỚT: Mỏng manh và không cứng hoặc thẳng.

무시무시하다 : 공포와 불안을 느끼게 할 정도로 무섭고 끔찍하다. Tính từ
🌏 RÙNG RỢN, KHIẾP VÍA: Đáng sợ và ghê rợn đến mức làm cho cảm thấy khủng bố và bất an.

가느다랗다 : 아주 가늘다. Tính từ
🌏 MẢNH MAI: Rất mỏng manh.

뻔하다 : 깊이 생각해 보지 않아도 알 수 있을 만큼 상황이나 사정이 확실하거나 분명하다. Tính từ
🌏 RÕ RỆT, CHẮC CHẮN, HIỂN NHIÊN: Tình huống hay sự tình chắc chắn và rõ ràng đến mức không suy nghĩ sâu cũng có thể biết được.

덜하다 : 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하다. Tính từ
🌏 KÉM HƠN, THẤP HƠN, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hay tiêu chuẩn nào đó.

간략하다 (簡略 하다) : 간단하고 짤막하다. Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn.

절친하다 (切親 하다) : 매우 친하다. Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân.

미묘하다 (微妙 하다) : 뚜렷하고 분명하지 않고 콕 집어낼 수 없을 정도로 이상하고 신기하다. Tính từ
🌏 KÌ LẠ, THẦN KÌ: Kì lạ và thần kì đến mức không rõ ràng và phân minh, không thể làm sáng tỏ được.

강렬하다 (強烈 하다) : 매우 강하고 세다. Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn.

온화하다 (溫和 하다) : 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다. Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.

과격하다 (過激 하다) : 지나칠 정도로 심하게 격렬하다. Tính từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức.

막막하다 (漠漠 하다) : 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다. Tính từ
🌏 BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng.

현저하다 (顯著 하다) : 아주 분명하게 드러나 있다. Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng.

울퉁불퉁하다 : 물체의 겉 부분이 여기저기 몹시 나오고 들어가서 고르지 않다. Tính từ
🌏 GẬP GHỀNH, MẤP MÔ, LỖ CHỖ: Lớp vỏ bên ngoài của vật thể bị lồi ra lõm vào ở chỗ này chỗ kia, không đều nhau.

무료하다 (無聊 하다) : 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다. Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo.

매끄럽다 : 저절로 밀려 나갈 정도로 거친 데가 없이 보드랍다. Tính từ
🌏 TRƠN, TRƠN TRU: Mịn không chỗ thô ráp đến mức bị trượt dài ra.

찌뿌드드하다 : 몸살이나 감기로 몸이 무거워서 움직임이 자연스럽지 못하다. Tính từ
🌏 Ê ẨM, RÃ RỜI: Cơ thể nặng nề vì bị ốm hay bị cảm nên động tác không được tự nhiên.

나른하다 : 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다. Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng.

대견하다 : 마음에 들고 자랑스럽다. Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào.

강직하다 (剛直 하다) : 마음이 꼿꼿하고 바르다. Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn.

따갑다 : 살갗이 따끔거릴 만큼 덥다. Tính từ
🌏 ĐAU BUỐT: Nóng như muốn cháy da.

각별하다 (各別 하다) : 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다. Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường.

딱하다 : 처해 있는 상황이나 형편이 불쌍하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Hoàn cảnh hay tình huống đang gặp phải thật tội nghiệp.

남다르다 : 보통의 사람과 많이 다르다. Tính từ
🌏 KHÁC NGƯỜI: Khác nhiều với người bình thường.

무난하다 (無難 하다) : 어려움이나 장애가 별로 없다. Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Hầu như không có khó khăn hay trở ngại.

비밀스럽다 (祕密 스럽다) : 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있다. Tính từ
🌏 BÍ MẬT, BÍ HIỂM: Che giấu cái gì đó và có vẻ không muốn để lộ ra bên ngoài.

평이하다 (平易 하다) : 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다. Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng.

냉담하다 (冷淡 하다) : 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞다. Tính từ
🌏 LÃNH ĐẠM, LẠNH LÙNG, THỜ Ơ, HỜ HỮNG, DỬNG DƯNG: Thái độ hay tình cảm lạnh lùng và không quan tâm.

의아하다 (疑訝 하다) : 의심스럽고 이상하다. Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng.

새까맣다 : 빛깔이 매우 까맣다. Tính từ
🌏 ĐEN HUYỀN, ĐEN NGÒM, ĐEN THUI: Màu sắc rất đen.

서글프다 : 슬프고 외롭다. Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Buồn và cô đơn.

어마어마하다 : 놀랍도록 몹시 크거나 심하거나 굉장하다. Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỦNG KHIẾP: Rất lớn, nghiêm trọng hay hoành tráng đến ngạc nhiên.

대담하다 (大膽 하다) : 행동이나 성격이 겁이 없고 용감하다. Tính từ
🌏 GAN DẠ: Hành động hay tính cách không sợ sệt mà dũng cảm.

어수선하다 : 사물이 얽히고 뒤섞여 매우 어지럽다. Tính từ
🌏 BÙ XÙ, RỐI REM: Sự vật bị rối và lẫn lộn nên rất bừa bộn.

억세다 : 마음먹은 것을 이루려는 뜻이나 행동이 굳고 세차다. Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, MÃNH LIỆT: Ý định hay hành động muốn thực hiện cái đã quyết tâm một cách rất cương quyết và dữ dội.

상이하다 (相異 하다) : 서로 다르다. Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau.

견고하다 (堅固 하다) : 단단하고 튼튼하다. Tính từ
🌏 KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững.

열렬하다 (熱烈/烈烈 하다) : 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다. Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình.


:
Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81)