🌟 무리

  Danh từ  

1. 여러 사람이나 동물, 사물 등이 함께 모여 있는 것.

1. ĐÁM, BẦY: Nhiều người hay con vật tụ tập lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여러 무리.
    Crowds of people.
  • Google translate 무리를 이루다.
    Form a group.
  • Google translate 무리를 짓다.
    To form a group.
  • Google translate 승규가 늘 같이 다니는 무리는 남녀 합해서 여덟 명이다.
    There are eight men and women in the same group as seung-gyu.
  • Google translate 이 철새들은 해마다 사월 무렵이면 남쪽에서 이곳으로 무리를 지어 날아온다.
    These migratory birds fly in droves from the south to here every april.
  • Google translate 엄마, 저 동물들이 이쪽으로는 오지 않고 우리 안에 계속 뭉쳐 있어요.
    Mom, those animals don't come this way, they stay in cages.
    Google translate 저 동물은 원래 따로 다니지 않고 무리 지어 다니는 습성이 있단다.
    That animal has a habit of flocking around in groups.

무리: group; crowd; flock,むれ【群れ】。むらがり【群がり】,groupe, foule, troupe,manada, agrupación, multitud, muchedumbre,جماعة,бөөн хүн, бүлэг хүн, сүрэг,đám, bầy,พรรคพวก, ฝูงชน, พวก, กลุ่ม, ฝูง,kelompok, kumpulan, grup, gerombolan,группа; толпа; сборище (о людях); стадо; стая; свора (о животных),群,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무리 (무리)


🗣️ 무리 @ Giải nghĩa

🗣️ 무리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110)