🌟 야구 (野球)

☆☆☆   Danh từ  

1. 아홉 명씩으로 이루어진 두 팀이 공격과 수비를 번갈아 하며, 상대 선수가 던진 공을 방망이로 치고 경기장을 돌아 점수를 내는 경기.

1. BÓNG CHÀY: Trận thi đấu có hai đội, mỗi đội có chín người thay phiên nhau tấn công và phòng thủ bằng cách dùng gậy đánh bóng do phía đối phương ném sang và chạy vòng theo sân vận động để ghi điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고교 야구.
    High school baseball.
  • Google translate 프로 야구.
    Professional baseball.
  • Google translate 야구 경기.
    Baseball game.
  • Google translate 야구 경기장.
    Baseball stadium.
  • Google translate 야구 선수.
    Baseball player.
  • Google translate 야구 중계.
    Baseball relay.
  • Google translate 야구를 보다.
    Watch baseball.
  • Google translate 야구를 하다.
    Play baseball.
  • Google translate 아빠는 야구 중계를 보느라고 텔레비전을 독차지하셨다.
    Dad hogged the television to watch a baseball game.
  • Google translate 야구는 선수가 세 개의 베이스를 지나 홈으로 들어오면 점수를 얻는 경기이다.
    Baseball is a game in which a player gets points when he comes home past three bases.
  • Google translate 야구는 다 끝났어?
    Is baseball over?
    Google translate 아니요. 구 회 말인데 아직 동점이라서 연장전을 할 것 같아요.
    No. it's the end of the old episode, but it's still tied, so i think we'll play extra.

야구: baseball,やきゅう【野球】。ベースボール,base-ball,béisbol,بيسبول,бэйсбол,bóng chày,เบสบอล, กีฬาเบสบอล,bisbol,бейсбол,棒球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야구 (야ː구 )
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 야구 (野球) @ Giải nghĩa

🗣️ 야구 (野球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92)