🌟 유럽 (Europe)

☆☆   Danh từ  

1. 아시아의 서북쪽에 있는 육대주의 하나. 우랄산맥을 사이에 두고 아시아와 접해 있으며 프랑스, 독일, 이탈리아 등의 나라가 위치한다.

1. CHÂU ÂU: Một trong sáu đại lục, nằm về phía tây bắc của châu Á; nằm giữa dãy núi Ural và chia cắt sự tiếp giáp với Châu Á, có những nước như Pháp, Đức, Ý...


유럽: Europe,ヨーロッパ【欧羅巴】,Europe,Europa,أوروبا,Европ, Европ тив,châu Âu,ยุโรป, ทวีปยุโรป,Eropa, benua Eropa,Европа,欧洲,


📚 thể loại: Khu vực   Du lịch  
📚 Variant: 유롭


🗣️ 유럽 (Europe) @ Giải nghĩa

🗣️ 유럽 (Europe) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92)