🌟 힘없이

☆☆   Phó từ  

1. 기운이나 의욕 등이 없이.

1. MỘT CÁCH MỆT MỎI, MỘT CÁCH YẾU ỚT: Một cách không có sinh khí hay ham muốn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘없이 걷다.
    Walking weakly.
  • Google translate 힘없이 끌려가다.
    To be dragged helplessly.
  • Google translate 힘없이 대답하다.
    Reply powerlessly.
  • Google translate 힘없이 쓰러지다.
    Fell weakly.
  • Google translate 힘없이 주저앉다.
    Sink weakly.
  • Google translate 고개를 힘없이 떨구다.
    Shake one's head weakly.
  • Google translate 어깨를 힘없이 늘어뜨리다.
    Lean one's shoulders weakly.
  • Google translate 빈혈 환자가 일어나지 못하고 바닥으로 힘없이 쓰러져 버렸다.
    The anemia patient failed to get up and collapsed helplessly to the floor.
  • Google translate 어머니는 형의 사고 소식을 듣고 충격을 받아 자리에 힘없이 주저앉으셨다.
    Mother collapsed helplessly in her seat, shocked by the news of her brother's accident.
  • Google translate 유민이가 왜 힘없이 누워 있어요?
    Why is yumin lying down weak?
    Google translate 머리가 어지러워서 좀 쉬고 싶대요.
    She's dizzy and wants to rest.

힘없이: weakly; feebly,ちからなく【力なく】。げんきなく【元気なく】,,sin fuerza,خمولا,хүчгүйгээр, тамиргүйгээр, сул дорой,một cách mệt mỏi, một cách yếu ớt,อย่างไม่มีแรง, อย่างไม่มีเรี่ยวแรง, อย่างไม่มีกำลัง, อย่างหมดแรง, อย่างหมดเรี่ยวแรง, อย่างหมดกำลัง,dengan tidak bertenaga, dengan tidak bersemangat,слабо; бессильно,乏力地,没劲儿地,

2. 힘이나 권세 등이 없이.

2. MỘT CÁCH YẾU ĐUỐI, MỘT CÁCH YẾU ỚT: Một cách không có sức mạnh hay quyền thế...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘없이 당하다.
    Suffer helplessly.
  • Google translate 힘없이 무너지다.
    Collapse powerlessly.
  • Google translate 힘없이 지다.
    Lose powerlessly.
  • Google translate 힘없이 패하다.
    Defeat powerlessly.
  • Google translate 서민들은 부패한 관리들의 횡포에 그저 힘없이 당할 수밖에 없었다.
    The common people were simply powerless by the tyranny of corrupt officials.
  • Google translate 우리 군은 적군의 강한 공격에 방어도 제대로 못 해 보고 힘없이 무너졌다.
    Our military failed to defend itself against the enemy's strong attack and collapsed powerlessly.
  • Google translate 상대 팀이 매우 강했어.
    The other team was very strong.
    Google translate 응, 우리 팀이 공격할 틈도 없이 힘없이 져 버렸어.
    Yeah, our team lost power without a chance to attack.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힘없이 (히멉씨)
📚 Từ phái sinh: 힘없다: 기운이나 의욕 등이 없다., 힘이나 권세 등이 없다.
📚 thể loại: Tình trạng thể lực   Sức khỏe  


🗣️ 힘없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 힘없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160)