🌟 각자 (各自)

☆☆   Phó từ  

1. 사람마다 따로따로.

1. TỪNG NGƯỜI, RIÊNG MỖI NGƯỜI: Riêng biệt từng người một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각자 다르다.
    Each one is different.
  • 각자 맡다.
    Take charge of each.
  • 각자 쓰다.
    Write separately.
  • 각자 준비하다.
    Prepare separately.
  • 각자 해결하다.
    Solve each.
  • 우리 부부는 맞벌이라서 자신의 끼니를 각자 해결한다.
    My husband and i are working together, so we each take care of our own meals.
  • 나와 형은 한방을 쓰지만 침대는 각자 쓴다.
    Me and my brother use one room, but we use separate beds.
  • 오늘 점심 값은 내가 낼게.
    I'll pay for lunch today.
    아니야. 자기가 먹은 밥값은 각자 부담하자.
    No. let's pay for our meals separately.
Từ đồng nghĩa 제가끔: 저마다 다 따로따로.
Từ đồng nghĩa 제각각(제各各): 저마다 모두 따로따로.
Từ đồng nghĩa 제각기(제各其): 저마다 다 따로따로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각자 (각짜)


🗣️ 각자 (各自) @ Giải nghĩa

🗣️ 각자 (各自) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)