🌟 입다

☆☆☆   Động từ  

1. 옷을 몸에 걸치거나 두르다.

1. MẶC: Khoác hoặc che quần áo lên cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교복을 입다.
    Wear a school uniform.
  • 군복을 입다.
    Wear a military uniform.
  • 정장을 입다.
    Wear a suit.
  • 한복을 입다.
    Wear hanbok.
  • 옷을 두껍게 입다.
    Dress thick.
  • 옷을 야하게 입다.
    Dress sensibly.
  • 옷을 얇게 입다.
    Wear thin clothes.
  • 그는 검정 바지에 하얀 와이셔츠를 입고 있었다.
    He was wearing black pants and a white shirt.
  • 오늘은 날씨가 춥다고 하니 옷을 두껍게 입고 나가야겠다.
    It's cold today, so i'm going to wear thick clothes.
  • 면접 볼 때에는 어떤 옷을 입고 가야 하죠?
    What should i wear for the interview?
    단정한 정장 차림으로 가는 것이 가장 무난하죠.
    It's easiest to go in a neat.
Từ trái nghĩa 벗다: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다., 등에 메거나 진 가방 또…

2. 손해, 상처, 피해 등의 좋지 못한 일을 당하다.

2. CHUỐC LẤY, HỨNG CHỊU, CHỊU: Gặp phải việc không được tốt đẹp như tổn hại, vết thương, thiệt hại...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동상을 입다.
    Frostbite.
  • 부상을 입다.
    Injured.
  • 상처를 입다.
    Get hurt.
  • 손실을 입다.
    Suffer a loss.
  • 손해를 입다.
    Suffer losses.
  • 피해를 입다.
    Suffer damage.
  • 화상을 입다.
    Be burned.
  • 지난 여름 우리 마을은 홍수로 큰 피해를 입었다.
    Last summer our town was badly damaged by floods.
  • 김 씨는 차에 부딪혀 가벼운 부상을 입고 병원에 입원했다.
    Kim was hospitalized with minor injuries after being hit by a car.
  • 주변 사람들의 냉담한 태도에 아버지는 마음에 큰 상처를 입었다.
    My father was deeply hurt by the coldness of the people around him.
  • 소비자들의 반응은 어떻습니까?
    What's the response from the consumers?
    이대로라면 엄청난 손해를 입게 될 것 같습니다.
    We're going to lose a lot of money at this rate.

3. 은혜나 혜택 등의 도움을 받다.

3. NHẬN: Nhận sự giúp đỡ như ân huệ hay đặc ân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도움을 입다.
    Get help.
  • 은덕을 입다.
    Be indebted.
  • 은혜를 입다.
    Be indebted.
  • 혜택을 입다.
    Benefit.
  • 나는 그들에게 입은 은혜를 절대로 잊을 수가 없다.
    I can never forget the grace i owe them.
  • 세금을 내리면 결국 혜택을 입는 사람은 서민들이다.
    It is the common people who benefit from tax cuts.
  • 나는 여러 선생님의 은혜를 입어 지금의 이 자리에 설 수 있었다.
    I was able to stand here today with the grace of many teachers.
  • 생각보다 일을 빨리 끝내셨군요.
    You got your work done faster than i thought.
    네. 주민들의 도움을 입어 일을 잘 끝낼 수 있었습니다.
    Yes, with the help of the residents, i was able to finish my work well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입다 (입따) 입어 (이버) 입으니 (이브니) 입는 (임는)
📚 Từ phái sinh: 입히다: 사람이나 동물에게 옷을 걸치거나 몸에 두르게 하다., 사람이나 동물에게 화, 손…
📚 thể loại: Hành vi mặc trang phục   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 입다 @ Giải nghĩa

🗣️ 입다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)