🌟 인상 (引上)

☆☆   Danh từ  

1. 물건값이나 월급, 요금 등을 올림.

1. SỰ GIA TĂNG: Sự lên giá hàng hóa, lương bổng hay chi phí sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격 인상.
    Price increase.
  • 금리 인상.
    A rate hike.
  • 대폭 인상.
    Big increase.
  • 물가 인상.
    Price increases.
  • 소폭 인상.
    A slight increase.
  • 요금 인상.
    Rate increase.
  • 임금 인상.
    Wage increase.
  • 인상 억제.
    Impression.
  • 인상 추진.
    Promoting an increase.
  • 인상이 되다.
    Make an impression.
  • 인상이 불가피하다.
    The increase is inevitable.
  • 인상을 반대하다.
    Oppose the impression.
  • 인상을 하다.
    Impress.
  • 인상에 항의하다.
    Protests the impression.
  • 대학생들은 매 학기 되풀이되는 등록금 인상에 항의하여 시위하였다.
    College students protested in protest of repeated tuition increases every semester.
  • 물가 상승으로 인해 내년에는 버스 요금 인상이 불가피할 것으로 보인다.
    Higher bus fares are expected next year due to rising prices.
Từ trái nghĩa 인하(引下): 물건값이나 월급, 요금 등을 내림.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인상 (인상)
📚 Từ phái sinh: 인상되다(引上되다): 물건값이나 월급, 요금 등이 오르다. 인상하다(引上하다): 물건값이나 월급, 요금 등을 올리다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  


🗣️ 인상 (引上) @ Giải nghĩa

🗣️ 인상 (引上) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78)