🌟 어서

☆☆☆   Phó từ  

1. 일이나 행동을 빨리 하도록 재촉하는 말.

1. NHANH LÊN, MAU LÊN: Từ thúc giục để làm việc hay hành động nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어서 가다.
    Come on.
  • 어서 말하다.
    Come on. say it.
  • 어서 먹다.
    Come on, eat.
  • 어서 서두르다.
    Come on. hurry up.
  • 어서 일어나다.
    Come on, get up.
  • 여덟 시야. 어서 일어나. 지각하겠다.
    Eight o'clock. come on. get up. you'll be late.
  • 어서 좀 먹어. 하루 종일 아무것도 입에 대지 않으면 어떡하니.
    Come on, have some. what if you don't put anything in your mouth all day long?
  • 어서 해치워 버리자.
    Let's get it over with.
    그래. 주말까지 야근할 수는 없어.
    Yeah. i can't work overtime until the weekend.

2. 반갑게 맞아들이거나 간절히 권하는 말.

2. NHANH NHÉ, NHANH ĐI: Từ chào đón vui vẻ hoặc khuyên nhủ khẩn thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어서 들다.
    Come on.
  • 어서 오다.
    Welcome.
  • 어서 들어오다.
    Come on in.
  • 어서 오너라. 많이 기다렸단다.
    Come on. i've been waiting a long time.
  • 어서 눈 좀 떠. 제발.
    Come on. open your eyes. please.
  • 어서 와. 오느라 고생 많았지?
    Welcome. you had a hard time coming, didn't you?
    아니에요, 사모님. 그간 평안하셨어요?
    No, ma'am. how have you been?

3. 지체 없이 빨리.

3. MAU LẸ, NHANH CHÓNG: Một cách nhanh chóng không trì trệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어서 걷다.
    Walk quickly.
  • 어서 말하다.
    Come on. say it.
  • 어서 먹다.
    Come on, eat.
  • 어서 처치하다.
    Get rid of it.
  • 어서 출발하다.
    Let's get started.
  • 학교 앞에 유명한 가수가 왔다고 하니 어서 가서 그 가수를 봐야겠다.
    A famous singer came in front of the school, so i should go and see him.
  • 산에서 길을 잃은 남자는 어서 날이 밝아 사람들에게 구조되기를 바랐다.
    The man who got lost in the mountains hoped that the day would come soon and be rescued by the people.
  • 이러다가 학교에 늦겠어.
    You'll be late for school.
    어서 출발하자.
    Let's go.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어서 (어서)
📚 thể loại: Thời gian   Chào hỏi  

🗣️ 어서 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91)