🌟 아무

☆☆☆   Định từ  

1. 정해지지 않은 어떤 사람이나 사물 등을 가리킬 때 쓰는 말.

1. BẤT CỨ: Từ dùng khi chỉ người hay sự vật nào đó không được xác định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아무 곳.
    Anywhere.
  • 아무 날.
    Any day.
  • 아무 연필.
    Any pencil.
  • 아무 자리.
    Any seat.
  • 아무 책.
    Any book.
  • 승규는 애인과 헤어진 후 아무 여자와 만나고 다녔다.
    Seung-gyu went out with any woman after breaking up with his lover.
  • 우리는 근처에 있는 아무 호텔이나 들어가 하룻밤을 묵기로 했다.
    We decided to go into any hotel nearby and stay overnight.
  • 내일 모임에는 무슨 옷을 입고 가지?
    What should i wear to the meeting tomorrow?
    그냥 아무 옷이나 입어.
    Just wear anything.

2. 전혀 어떠한.

2. BẤT KÌ: Hoàn toàn thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 아무 말도 하지 않고 몇 시간 째 침묵을 지키고 있었다.
    Jisoo remained silent for hours without saying anything.
  • 내가 몇 번이나 초인종을 눌렀지만 안에서는 아무 응답이 없었다.
    I rang the doorbell several times, but there was no response in.
  • 강사의 연설을 듣고 난 후에도 사람들의 표정에는 아무 변화도 없었다.
    There was no change in people's facial expressions even after listening to the lecturer's speech.
  • 승규는 내일 온대?
    Seung kyu is coming tomorrow?
    몰라, 물어 봤는데 아무 대답이 없어.
    I don't know, i asked, but there's no answer.
Từ đồng nghĩa 아무런: 전혀 어떠한.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아무 (아ː무)
📚 thể loại: Nghi vấn  

📚 Annotation: 주로 '않다', '없다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 아무 @ Giải nghĩa

🗣️ 아무 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11)