🌟 의원 (醫院)

Danh từ  

1. 병원보다는 시설이 작으며, 진료 시설을 갖추고 의사가 환자를 진찰하고 치료하는 곳.

1. TRẠM XÁ, TRUNG TÂM Y TẾ: Trung tâm có cơ sở nhỏ hơn bệnh viện, có trang thiết bị điều trị, bác sĩ chuẩn đoán và chữa trị bệnh cho bệnh nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정 의원.
    House member.
  • 내과 의원.
    A physician.
  • 외과 의원.
    Surgeon general.
  • 의원을 개업하다.
    Open a clinic.
  • 의원을 차리다.
    Set up a congressman.
  • 의원에 가다.
    Go to parliament.
  • 할머니는 열이 나는 손자를 업고 의원으로 달려갔다.
    Grandmother ran to the council with her feverish grandson on her back.
  • 아버지는 용하다는 의원을 찾아가 약을 지어 몸이 약한 며느리에게 주었다.
    The father went to yongha, and gave medicine to his weak daughter-in-law.
  • 혹시 일요일에도 진료하는 곳이 있을까요?
    Do you have a clinic on sundays?
    네. 사거리에 있는 내과 의원이 문을 여는 걸로 알고 있어요.
    Yes. i understand that the physician on the street is opening.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의원 (의원)


🗣️ 의원 (醫院) @ Giải nghĩa

🗣️ 의원 (醫院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208)