🌟 가정 (假定)

☆☆   Danh từ  

1. 사실이 아니거나 사실인지 아닌지 분명하지 않은 것을 임시로 받아들임.

1. SỰ GIẢ ĐỊNH: Việc tạm thời chấp nhận điều không phải là sự thật hay không rõ có phải là sự thật hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 억지 가정.
    Forceful assumption.
  • Google translate 가정을 세우다.
    Establish a family.
  • Google translate 가정을 받아들이다.
    Accept a family.
  • Google translate 가정에 근거하다.
    Based on assumptions.
  • Google translate 가정에 불과하다.
    It's just an assumption.
  • Google translate 경찰은 그가 범인이라는 가정하에 수사를 진행했다.
    The police conducted an investigation assuming that he was the criminal.
  • Google translate 두 사람은 내년 초에 결혼을 한다는 가정 아래 올해부터 결혼 준비를 해 왔다.
    The two have been preparing for marriage since this year on the assumption that they will get married early next year.
  • Google translate 일부 학자들이 지구가 곧 멸망한다는 가정을 내세우고 있대.
    Some scholars assume that the earth will soon be destroyed.
    Google translate 나도 들었어. 그런데 근거도 분명하지 않더라고.
    I heard that. but the evidence wasn't clear either.

가정: assumption; supposition; proposition,かてい【仮定】,hypothèse, supposition,suposición, supuesto, conjetura,افتراض,гэж үзэхэд,sự giả định,การสมมติ, การสันนิษฐาน,anggapan, asumsi, dugaan,предположение; гипотеза,假定,假设,

2. 논리나 수학에서 어떤 논리를 증명하기 위한 근거로 임시의 조건을 둠. 또는 그 조건.

2. GIẢ THIẾT: Việc đặt điều kiện tạm thời như là căn cứ để chứng minh lập luận nào đó trong logic hay toán học. Hoặc điều kiện đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정이 되다.
    Become a family.
  • Google translate 가정을 하다.
    Assume.
  • Google translate 가정을 받아들이다.
    Accept a family.
  • Google translate 가정에 근거하다.
    Based on assumptions.
  • Google translate 가정에 위배되다.
    Breaks assumptions.
  • Google translate 위대한 과학적 이론도 처음에는 가정에서부터 출발한다.
    Great scientific theories also begin with assumptions.
  • Google translate 김 교수는 몇 가지 근거를 들어 자신의 가정이 옳음을 증명했다.
    Professor kim proved his assumption right by citing several grounds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가정 (가ː정)
📚 Từ phái sinh: 가정되다(假定되다): 사실이 아니거나 사실인지 아닌지 분명하지 않은 것이 임시로 받아들여… 가정하다(假定하다): 사실이 아니거나 사실인지 아닌지 분명하지 않은 것을 임시로 받아들이… 가정적: 가정과 관계되거나 가정에서와 같은. 또는 그런 것., 가정생활에 충실한. 또는 …
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật  


🗣️ 가정 (假定) @ Giải nghĩa

🗣️ 가정 (假定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28)