🌟 결국 (結局)

☆☆   Danh từ  

1. 일이나 상황이 마무리되는 단계.

1. ĐOẠN KẾT, PHẦN KẾT, SỰ KẾT THÚC: Giai đoạn cuối cùng của một việc hay tình huống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넘어진 아이는 계속 눈물을 참더니 결국에는 엉엉 울어 버렸다.
    The fallen child kept holding back his tears and ended up crying.
  • Google translate 그 택시 운전기사는 계속 뺑소니 혐의를 부인하다가 결국에는 사실을 인정했다.
    The taxi driver continued to deny the hit-and-run charges and eventually admitted to the facts.
  • Google translate 나 유학 생활이 너무 힘들어서 포기하고 싶어.
    I want to give up studying abroad because it's so hard for me.
    Google translate 조금만 참아. 당장은 힘들겠지만 결국에 가서는 넌 성공할 거야.
    Hang in there. it'll be hard right now, but you'll succeed in the end.
Từ đồng nghĩa 결말(結末): 어떤 일이나 이야기의 마지막.

결국: conclusion; end; finale,けっきょく【結局】。とうとう。ついに,(n.) enfin, à la fin, finalement, après tout,fin, conclusión,في النهاية ، أخيرا ، رغم كلّ ذلك ، مع كلّ ذلك,эцэст. төгсгөлд,đoạn kết, phần kết, sự kết thúc,ในที่สุด, แท้ที่จริง, สุดท้ายแล้ว, ในที่สุดแล้ว,akhir, akhirnya,результат; в результате; конец; в конечном счёте; в конце концов; наконец,最终,最后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결국 (결국) 결국이 (결구기) 결국도 (결국또) 결국만 (결궁만)
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 '결국에'로 쓴다.


🗣️ 결국 (結局) @ Giải nghĩa

🗣️ 결국 (結局) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97)