🌟 인사 (人事)

  Danh từ  

1. 관공서나 회사 등의 조직에서 사람을 어떤 자리에서 일하게 할지를 정하는 일.

1. NHÂN SỰ: Việc định ra con người làm việc ở vị trí nào trong tổ chức như công ty hay cơ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙하산 인사.
    Parachute greeting.
  • Google translate 승진 인사.
    Promotional personnel.
  • Google translate 인사 관리.
    Personnel management.
  • Google translate 인사 조치.
    Personnel measures.
  • Google translate 인사를 단행하다.
    Carry out personnel changes.
  • Google translate 이번 인사로 김 과장은 부장으로 승진했다.
    With the latest personnel reshuffle, kim was promoted to manager.
  • Google translate 우리 회사는 나이나 경력 등과 상관없이 능력 위주의 인사를 실행하고 있다.
    Our company practices competency-oriented personnel regardless of age, career, etc.
  • Google translate 우리 부서에 낙하산이 온다는 거 알아?
    Do you know there's a parachute coming to our department?
    Google translate 뭐? 아직도 낙하산 인사가 있단 말이야?
    What? there's still a parachute greeting?

인사: human resources affairs; personnel affairs,じんじ【人事】,gestion des ressources humaines, nomination, affectation, mutation,asunto de recursos humanos, asuntos de personal,شؤون الموارد البشرية,хүний нөөцийн томилгоо,nhân sự,งานฝ่ายบุคลากร, งานฝ่ายบุคคล, การบริหารงานบุคคล,bagian personalia,кадровая служба,人事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인사 (인사)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 인사 (人事) @ Giải nghĩa

🗣️ 인사 (人事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159)