🌟 감상하다 (鑑賞 하다)

Động từ  

1. 예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가하다.

1. CẢM THỤ, THƯỞNG NGOẠN, THƯỞNG THỨC: Thưởng thức, lí giải đồng thời đánh giá tác phẩm nghệ thuật hay cảnh trí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작품을 감상한 소감.
    How do you feel about the work?
  • Google translate 경치를 감상하다.
    Appreciate the scenery.
  • Google translate 그림을 감상하다.
    Appreciate a painting.
  • Google translate 예술을 감상하다.
    Appreciate art.
  • Google translate 영화를 감상하다.
    Watch a movie.
  • Google translate 미술관에는 사람들이 너무 붐벼 작품을 차분히 감상하기 어려웠다.
    The gallery was so crowded that it was difficult to appreciate the work calmly.
  • Google translate 우리 극단은 가정의 달을 맞이해 온 가족이 함께 감상할 수 있는 연극을 준비했다.
    Our troupe has prepared a play for the whole family to enjoy together for family month.
  • Google translate 우리 자동차 극장에 갈래?
    Shall we go to the car theater?
    Google translate 자동차를 탄 채로 영화를 감상하는 야외 극장 말이지?
    You mean the outdoor theater where you watch movies in a car?

감상하다: appreciate,かんしょうする【鑑賞する】。かんしょうする【観賞する】。かんらんする【観覧する】,apprécier,apreciar, valorar,يستمتع,мэдрэх, таашаах,cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức,เข้าถึง, เห็นคุณค่า, ตระหนัก, ชื่นชม,menikmati, menyaksikan, menonton,оценить; любоваться; рассматриваться с восхищением,鉴赏,欣赏,观赏,观看,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감상하다 (감상하다)
📚 Từ phái sinh: 감상(鑑賞): 예술 작품이나 경치 등을 즐기고 이해하면서 평가함.


🗣️ 감상하다 (鑑賞 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 감상하다 (鑑賞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57)