🌟 개가 (改嫁)

Danh từ  

1. 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼함.

1. SỰ TÁI GIÁ: Việc người phụ nữ đã từng lấy chồng, sau khi ly hôn hoặc tử biệt phân ly với chồng, kết hôn lại với người đàn ông khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개가가 허용되다.
    Reclamation allowed.
  • 개가를 권하다.
    Recommend a re-establishment.
  • 개가를 금지하다.
    Prohibit the retrocession of a family.
  • 개가를 반대하다.
    Oppose the idea of re-establishment.
  • 개가를 하다.
    Sing a new song.
  • 어머니는 남편과 이혼을 하고 외로워 하는 나에게 개가를 권하셨다.
    My mother recommended a reincarnation to me, who was divorced and lonely from my husband.
  • 아버지와 사별한 후에 삼십 년 동안 홀로 사신 어머니는 노년에 개가를 하셨다.
    After her father's death, her mother, who had lived alone for thirty years, had a reincarnation in her old age.
  • 할머니, 오랫동안 혼자 살면서 외로우셨을 텐데 왜 개가를 안 하셨어요?
    Grandma, you must have been lonely living alone for a long time. why didn't you sing a dog song?
    먼저 돌아간 네 할아버지에 대한 의리를 지키고 싶었지.
    I wanted to keep my loyalty to your grandfather who went back first.
Từ đồng nghĩa 재가(再嫁): 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개가 (개ː가)
📚 Từ phái sinh: 개가하다(改嫁하다): 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼…


🗣️ 개가 (改嫁) @ Giải nghĩa

🗣️ 개가 (改嫁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7)