🌟 관리 (官吏)

  Danh từ  

1. 나라의 사무를 맡아보는 사람.

1. CÁN BỘ QUẢN LÝ, QUAN LẠI, QUAN CHỨC: Người đảm nhiệm nhiệm vụ của nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 관리.
    Advanced management.
  • 고위 관리.
    A senior official.
  • 지방 관리.
    Local administration.
  • 하급 관리.
    Lower-level official.
  • 관리로 선발하다.
    Select as an official.
  • 관리로 양성하다.
    Train by management.
  • 관리로 임명되다.
    Be appointed as an official.
  • 하급 관리로부터 뇌물을 받은 고위 공무원이 구속되었다.
    A senior official who took bribes from a lower-level official has been arrested.
  • 나는 관리가 된 후로 국민을 위해 봉사한다는 마음가짐으로 일하고 있다.
    Since i became an official, i have been working with the spirit of serving the people.
  • 나랏일을 맡아 보는 관리들에게 꼭 필요한 덕목이 무엇이라고 보세요?
    What do you think are the necessary virtues for the officials in charge of the country?
    무엇보다도 국민을 위하고 아끼는 마음이겠지요.
    Most of all, it is for the people and for the people.
Từ đồng nghĩa 관헌(官憲): (옛날에) 국가의 사무를 집행하는 기관이나 그 건물., (옛날에) 관직에 …
Từ đồng nghĩa 벼슬아치: (옛날에) 나랏일을 하는 관리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관리 (괄리)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   So sánh văn hóa  


🗣️ 관리 (官吏) @ Giải nghĩa

🗣️ 관리 (官吏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67)