🌟 과거 (過去)

☆☆☆   Danh từ  

1. 지나간 때.

1. QUÁ KHỨ: Những ngày đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거.
    The distant past.
  • 과거의 역사.
    History of the past.
  • 과거의 습관.
    Habits of the past.
  • 과거를 떠올리다.
    Think of the past.
  • 과거를 회상하다.
    Recalling the past.
  • 민족의 과거 역사는 후손들에게 오랫동안 기억된다.
    The past history of the people is long remembered by their descendants.
  • 할머니께서는 과거 전쟁의 아픈 기억을 떠올리며 눈물을 흘리셨다.
    Grandmother wept as she recalled the painful memories of past wars.
  • 우리 할머니께서는 식민지 시대의 과거를 떠올리실 때면 아직도 눈물을 흘리셔.
    My grandmother still cries when she recalls her colonial past.
    그만큼 몸도 마음도 고통스러운 시간이었겠지.
    It must have been such a painful time for both body and mind.
Từ tham khảo 미래(未來): 앞으로 올 때., 문법에서, 말하는 순간이나 어떤 기준이 되는 때보다 나중…
Từ tham khảo 현재(現在): 지금 이때., 어떤 기준으로 정해진 바로 그때., 문법에서, 말하는 순간이…

2. 지나간 일이나 삶.

2. QUÁ KHỨ: Cuộc sống hay công việc đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화려한 과거.
    Flamboyant past.
  • 과거가 복잡하다.
    The past is complicated.
  • 과거를 뉘우치다.
    Repent to the past.
  • 과거를 들추다.
    Reveal the past.
  • 과거를 속이다.
    To deceive the past.
  • 과거를 잊다.
    Forget the past.
  • 과거를 조사하다.
    Investigate the past.
  • 과거를 캐다.
    Dig into the past.
  • 그는 남의 과거나 들추며 험담하기를 좋아했다.
    He liked to gossip about other people's department.
  • 그녀는 범죄를 저질렀던 과거를 속였다는 이유로 고소를 당했다.
    She was accused of deceiving the past when she committed a crime.
  • 지나간 과거는 잊고 새로운 마음으로 인생을 살아 봐.
    Forget the past and live your life with a new mind.
    고마워. 더 이상 예전처럼 살지는 않겠어.
    Thank you. i'm not going to live like i used to.

3. 문법에서, 말하는 순간이나 기준이 되는 어떤 때보다 이전에 일어난 사건이나 행동, 상태를 나타내는 것.

3. QUÁ KHỨ: Diễn đạt trạng thái, hành động hay sự việc diễn ra trước thời điểm phát ngôn hay thời điểm được lấy làm mốc, trong ngữ pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거의 사건.
    Past events.
  • 과거의 시제.
    Past tense.
  • 과거로 바꾸다.
    Turn back to the past.
  • 과거로 쓰다.
    Write in the past.
  • 과거로 표현하다.
    Express in the past.
  • ‘가다’를 과거로 쓰면 어미 ‘-았-’이 붙어 ‘갔다’가 된다.
    If '면가다' is written in the past, the mother '-았-' is attached to '갔다갔다.'.
  • 외국인 학생들은 오늘 과거의 사건을 표현하는 한국어 과거형을 공부했다.
    Foreign students today studied korean past tense, which expresses past events.
  • 선생님, 무엇이 틀린 것인지 도저히 모르겠어요.
    Sir, i have no idea what's wrong.
    어제 일어난 일인데 시제를 과거로 표현하지 않은 점이 틀렸어요.
    It happened yesterday, but i'm wrong about not expressing the tense in the past.
Từ tham khảo 미래(未來): 앞으로 올 때., 문법에서, 말하는 순간이나 어떤 기준이 되는 때보다 나중…
Từ tham khảo 현재(現在): 지금 이때., 어떤 기준으로 정해진 바로 그때., 문법에서, 말하는 순간이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과거 (과ː거)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 과거 (過去) @ Giải nghĩa

🗣️ 과거 (過去) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97)