🌟 극복하다 (克服 하다)

Động từ  

1. 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 내다.

1. KHẮC PHỤC: Chiến thắng sự khó khăn hay trở ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가난을 극복하다.
    Overcome poverty.
  • 가뭄을 극복하다.
    Overcome a drought.
  • 난관을 극복하다.
    Overcome difficulties.
  • 시련을 극복하다.
    Overcome an ordeal.
  • 불황을 극복하다.
    Overcome the recession.
  • 어려움을 극복하다.
    Overcoming difficulties.
  • 위기를 극복하다.
    Overcome the crisis.
  • 장애를 극복하다.
    Overcoming obstacles.
  • 편견을 극복하다.
    Overcome prejudice.
  • 그는 가난을 극복하기 위해 부단한 노력을 하였다.
    He made constant efforts to overcome poverty.
  • 이러한 어려움도 극복하지 못한다면 그들의 미래는 없을 것이다.
    If they can't overcome these difficulties, there will be no future for them.
  • 그는 장애를 극복하고 세계적인 석학이 되어 사람들의 존경을 받았다.
    He overcame obstacles and became a world-class scholar, earning people's respect.
  • 지금의 경기 불황을 잘 극복한다면 우리에게는 더 나은 미래가 올 것이다.
    If we overcome the current recession well, we will have a better future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극복하다 (극뽀카다)
📚 Từ phái sinh: 극복(克服): 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 냄.


🗣️ 극복하다 (克服 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 극복하다 (克服 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47)