🌟 국제 (國際)

☆☆☆   Danh từ  

1. 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.

1. QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제 경쟁력.
    International competitiveness.
  • 국제 관계.
    International relations.
  • 국제 규격.
    International specifications.
  • 국제 기구.
    International organization.
  • 국제 대회.
    International competition.
  • 국제 모임.
    An international gathering.
  • 국제 무대.
    The international stage.
  • 국제 문제.
    International affairs.
  • 국제 사회.
    The international community.
  • 국제 수지.
    International balance of payments.
  • 국제 시장.
    International market.
  • 국제 시세.
    International quotations.
  • 국제 전화.
    International calls.
  • 국제 정세.
    The international situation.
  • 원자재 가격이 올라 상품의 국제 경쟁력이 떨어지면 수출이 어려워진다.
    If raw material prices rise and products lose their international competitiveness, export becomes difficult.
  • 이번 북한과의 회담에서는 주로 어떤 내용을 논의하나요?
    What do you usually discuss in this round of talks with north korea?
    올림픽과 같은 국제 대회에 단일 팀으로 출전하는 문제 등을 의논하게 될 것입니다.
    We'll discuss a single team in an international competition like the olympics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국제 (국쩨)
📚 Từ phái sinh: 국제적(國際的): 여러 나라에 관계되거나 여러 나라가 참여하는. 국제적(國際的): 여러 나라에 관계되거나 여러 나라가 참여하는 것.
📚 thể loại: Du lịch  

📚 Annotation: 주로 '국제 ~'로 쓴다.


🗣️ 국제 (國際) @ Giải nghĩa

🗣️ 국제 (國際) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99)